Bản dịch của từ Bilgy trong tiếng Việt
Bilgy
Bilgy (Adjective)
Chứa, hoặc tương tự như đáy tàu.
The bilgy water in the park smelled terrible after the rain.
Nước đọng ở công viên có mùi kinh khủng sau cơn mưa.
The community center is not bilgy; it is very clean.
Trung tâm cộng đồng không bẩn thỉu; nó rất sạch sẽ.
Is the bilgy area near the playground safe for children?
Khu vực bẩn thỉu gần sân chơi có an toàn cho trẻ em không?
Họ từ
Từ "bilgy" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự dựa dẫm vào các ý tưởng hoặc thông tin không rõ nguồn gốc hoặc thiếu tính hợp lệ. Trong tiếng Anh, từ này thường không được ghi nhận chính thức trong từ điển, nhưng nếu được sử dụng, nó có thể mang nghĩa châm biếm, chỉ trích việc sử dụng những thông tin không đáng tin cậy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm hoặc sự sử dụng của thuật ngữ này.
Từ "bilgy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bilge," nghĩa là "bỏ đi nước trong tàu." Từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bilge," mang ý nghĩa liên quan đến nước động trong khoang tàu. Theo thời gian, "bilgy" đã được sử dụng để chỉ các điều liên quan đến nước bẩn hoặc chất thải. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức vật lý và trạng thái chất lượng của nước trong bối cảnh môi trường hàng hải.
Từ "bilgy" không thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành về hàng hải hoặc dầu mỏ, đề cập đến sự tích tụ chất lỏng ô nhiễm trên tàu biển. Trong các tình huống liên quan đến bảo vệ môi trường, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các quy định an toàn hàng hải và quản lý chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp