Bản dịch của từ Bilingualism trong tiếng Việt

Bilingualism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilingualism (Noun)

01

Thông thạo hoặc sử dụng hai ngôn ngữ.

Fluency in or use of two languages.

Ví dụ

Bilingualism is common in multicultural societies like Canada.

Song ngữ phổ biến ở các xã hội đa văn hóa như Canada.

Lack of bilingualism can hinder communication in diverse communities.

Thiếu song ngữ có thể làm trở ngại cho giao tiếp trong cộng đồng đa dạng.

Is bilingualism a requirement for applying to bilingual schools in the US?

Liệu song ngữ có phải là yêu cầu để xin vào các trường song ngữ ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bilingualism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] It is true that ones who are or multilingual find it easier to do business or work in international companies as their issues at work can be addressed and discussed thoroughly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Bilingualism

Không có idiom phù hợp