Bản dịch của từ Bilingualism trong tiếng Việt
Bilingualism
Noun [U/C]
Bilingualism (Noun)
Ví dụ
Bilingualism is common in multicultural societies like Canada.
Song ngữ phổ biến ở các xã hội đa văn hóa như Canada.
Lack of bilingualism can hinder communication in diverse communities.
Thiếu song ngữ có thể làm trở ngại cho giao tiếp trong cộng đồng đa dạng.
Is bilingualism a requirement for applying to bilingual schools in the US?
Liệu song ngữ có phải là yêu cầu để xin vào các trường song ngữ ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It is true that ones who are or multilingual find it easier to do business or work in international companies as their issues at work can be addressed and discussed thoroughly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Idiom with Bilingualism
Không có idiom phù hợp