Bản dịch của từ Bill of health trong tiếng Việt
Bill of health
Phrase
Bill of health (Phrase)
bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu chứng nhận sức khỏe của một người hoặc một vật, đặc biệt liên quan đến thể lực hoặc sự phù hợp.
A document certifying the health of a person or thing especially in relation to fitness or suitability
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bill of health
Không có idiom phù hợp