Bản dịch của từ Bill of health trong tiếng Việt

Bill of health

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bill of health (Phrase)

bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
01

Một tuyên bố về tình trạng hoặc sức khỏe chung của một người.

A statement regarding a persons general wellbeing or condition

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu chứng nhận sức khỏe của một người hoặc một vật, đặc biệt liên quan đến thể lực hoặc sự phù hợp.

A document certifying the health of a person or thing especially in relation to fitness or suitability

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự đảm bảo không bị bệnh tật hoặc thương tích.

An assurance of being free from illness or injury

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bill of health cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bill of health

Không có idiom phù hợp