Bản dịch của từ Bill of health trong tiếng Việt

Bill of health

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bill of health (Phrase)

bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
01

Một tuyên bố về tình trạng hoặc sức khỏe chung của một người.

A statement regarding a persons general wellbeing or condition

Ví dụ

The doctor issued a bill of health for the community event.

Bác sĩ đã cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho sự kiện cộng đồng.

Many people did not receive a bill of health this year.

Nhiều người đã không nhận được giấy chứng nhận sức khỏe năm nay.

Did the mayor provide a bill of health for the festival?

Thị trưởng có cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho lễ hội không?

02

Một tài liệu chứng nhận sức khỏe của một người hoặc một vật, đặc biệt liên quan đến thể lực hoặc sự phù hợp.

A document certifying the health of a person or thing especially in relation to fitness or suitability

Ví dụ

The community center received a bill of health for its fitness program.

Trung tâm cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe cho chương trình thể dục.

The local school did not obtain a bill of health this year.

Trường học địa phương không nhận được giấy chứng nhận sức khỏe năm nay.

Did the city council issue a bill of health for the park?

Hội đồng thành phố đã cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho công viên chưa?

03

Sự đảm bảo không bị bệnh tật hoặc thương tích.

An assurance of being free from illness or injury

Ví dụ

The community received a bill of health after the recent vaccination campaign.

Cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe sau chiến dịch tiêm chủng gần đây.

The report did not provide a bill of health for local schools.

Báo cáo không cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho các trường địa phương.

Did the health department issue a bill of health for the city?

Sở y tế có phát hành giấy chứng nhận sức khỏe cho thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bill of health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bill of health

Không có idiom phù hợp