Bản dịch của từ Bill of health trong tiếng Việt
Bill of health

Bill of health (Phrase)
The doctor issued a bill of health for the community event.
Bác sĩ đã cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho sự kiện cộng đồng.
Many people did not receive a bill of health this year.
Nhiều người đã không nhận được giấy chứng nhận sức khỏe năm nay.
Did the mayor provide a bill of health for the festival?
Thị trưởng có cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho lễ hội không?
Một tài liệu chứng nhận sức khỏe của một người hoặc một vật, đặc biệt liên quan đến thể lực hoặc sự phù hợp.
A document certifying the health of a person or thing especially in relation to fitness or suitability
The community center received a bill of health for its fitness program.
Trung tâm cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe cho chương trình thể dục.
The local school did not obtain a bill of health this year.
Trường học địa phương không nhận được giấy chứng nhận sức khỏe năm nay.
Did the city council issue a bill of health for the park?
Hội đồng thành phố đã cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho công viên chưa?
The community received a bill of health after the recent vaccination campaign.
Cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe sau chiến dịch tiêm chủng gần đây.
The report did not provide a bill of health for local schools.
Báo cáo không cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho các trường địa phương.
Did the health department issue a bill of health for the city?
Sở y tế có phát hành giấy chứng nhận sức khỏe cho thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp