Bản dịch của từ Bill of particular trong tiếng Việt

Bill of particular

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bill of particular (Noun)

bˈɪl ˈʌv pɚtˈɪkjəlɚ
bˈɪl ˈʌv pɚtˈɪkjəlɚ
01

Một tuyên bố chi tiết về các mục của một cáo buộc hoặc yêu cầu.

A detailed statement of the items of a charge or claim.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong bối cảnh pháp lý, nó đề cập đến một tài liệu nêu rõ chi tiết của một yêu cầu.

In legal contexts, it refers to a document that specifies the details of a claim.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một danh sách các chi tiết của một yêu cầu pháp lý hoặc bản cáo trạng.

A listing of the particulars of a legal claim or indictment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bill of particular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bill of particular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.