Bản dịch của từ Billingsgate trong tiếng Việt

Billingsgate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billingsgate (Noun)

bˈɪlɪŋzgeɪt
bˈɪlɪŋzgeɪt
01

Chợ cá trên sông thames ở london.

A fish market on the river thames in london.

Ví dụ

Billingsgate is London's famous fish market by the River Thames.

Billingsgate là chợ cá nổi tiếng của London bên sông Thames.

There are no fresh fish at Billingsgate today due to bad weather.

Hôm nay không có cá tươi tại Billingsgate do thời tiết xấu.

Is Billingsgate still the largest fish market in London?

Billingsgate có phải là chợ cá lớn nhất London không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billingsgate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billingsgate

Không có idiom phù hợp