Bản dịch của từ Billowing trong tiếng Việt
Billowing

Billowing (Verb)
The billowing flags at the festival looked vibrant and colorful.
Những lá cờ phấp phới tại lễ hội trông rực rỡ và đầy màu sắc.
The flags are not billowing due to the calm weather today.
Những lá cờ không phấp phới vì thời tiết hôm nay rất yên tĩnh.
Are the billowing banners attracting more visitors to the event?
Những biểu ngữ phấp phới có thu hút thêm khách tham quan sự kiện không?
Dạng động từ của Billowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Billow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Billows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billowing |
Billowing (Adjective)
The billowing clouds signaled a storm was approaching our town.
Những đám mây phồng lên báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
The billowing flags were not visible during the heavy rain.
Những lá cờ phồng lên không thể nhìn thấy trong cơn mưa lớn.
Are the billowing sails a sign of good wind for sailing?
Những cánh buồm phồng lên có phải là dấu hiệu của gió tốt không?
Họ từ
Từ "billowing" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả một hiện tượng cuồn cuộn, phồng lên hoặc dâng cao, thường liên quan đến các yếu tố tự nhiên như gió, khói hoặc nước. Trong tiếng Anh Anh, "billowing" và "billow" thường được sử dụng để chỉ các đám sương mù hay khói lan tỏa, trong khi đó tiếng Anh Mỹ cũng thường dùng từ này nhưng ít khi dùng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết. Tổng thể, cả hai biến thể đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "billowing" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ động từ "billow", có nghĩa là "cuộn tròn" hoặc "bùng lên". Tiếng Latin cổ "bulla", có nghĩa là "bong bóng" hoặc "hòn bi", cũng là một phần của nguồn gốc từ này, thể hiện sự chuyển động lăn tăn, rực rỡ. Qua thời gian, "billowing" giờ đây chỉ sự di động mạnh mẽ, thường liên quan đến khói, hơi nước hoặc vải, gợi lên hình ảnh tươi đẹp và hùng vĩ của sự chuyển động tự nhiên.
Từ "billowing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hình ảnh hay các hiện tượng tự nhiên có thể được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống miêu tả sự di chuyển của khói, hơi nước hoặc chất lỏng, thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ, dạt dào, thường được dùng trong văn học, báo chí hay miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp