Bản dịch của từ Billowing trong tiếng Việt

Billowing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billowing (Verb)

bˈɪloʊɪŋ
bˈɪloʊɪŋ
01

Chứa đầy không khí và phồng ra ngoài.

Filled with air and swelling outwards.

Ví dụ

The billowing flags at the festival looked vibrant and colorful.

Những lá cờ phấp phới tại lễ hội trông rực rỡ và đầy màu sắc.

The flags are not billowing due to the calm weather today.

Những lá cờ không phấp phới vì thời tiết hôm nay rất yên tĩnh.

Are the billowing banners attracting more visitors to the event?

Những biểu ngữ phấp phới có thu hút thêm khách tham quan sự kiện không?

Dạng động từ của Billowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Billow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Billowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Billowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Billows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Billowing

Billowing (Adjective)

bˈɪloʊɪŋ
bˈɪloʊɪŋ
01

Mở rộng hoặc sưng ra bên ngoài.

Expanding or swelling outwards.

Ví dụ

The billowing clouds signaled a storm was approaching our town.

Những đám mây phồng lên báo hiệu một cơn bão đang đến gần.

The billowing flags were not visible during the heavy rain.

Những lá cờ phồng lên không thể nhìn thấy trong cơn mưa lớn.

Are the billowing sails a sign of good wind for sailing?

Những cánh buồm phồng lên có phải là dấu hiệu của gió tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billowing

Không có idiom phù hợp