Bản dịch của từ Billy trong tiếng Việt

Billy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billy(Noun)

bˈɪli
ˈbɪɫi
01

Một con dê trẻ, đặc biệt là dưới một năm tuổi.

A young goat especially under a year old

Ví dụ
02

Một tên gọi nam, là cách viết ngắn gọn của tên William.

A male given name a diminutive form of William

Ví dụ
03

Một con đực của một số loài động vật như dê đực hoặc gà trống.

A male of certain animals such as a billy goat or billy hen

Ví dụ