Bản dịch của từ Billy trong tiếng Việt
Billy
Billy (Noun)
Một chiếc dùi cui.
A truncheon.
The police officer carried a billy for self-defense.
Cảnh sát mang một cái gậy để tự vệ.
During the protest, the billy was used to control the crowd.
Trong cuộc biểu tình, cái gậy được sử dụng để kiểm soát đám đông.
The billy is a common tool for law enforcement officers.
Cái gậy là một công cụ phổ biến của cảnh sát.
Billy enjoyed cooking in his billy pot during the camping trip.
Billy thích nấu ăn trong nồi billy của mình trong chuyến cắm trại.
The group gathered around the billy to enjoy a warm meal.
Nhóm tụ quanh nồi billy để thưởng thức bữa ăn ấm.
Sarah packed her billy with ingredients for the outdoor adventure.
Sarah chuẩn bị nồi billy với nguyên liệu cho cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Họ từ
"Billy" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một chiếc ghế nhỏ có tựa lưng, hoặc cũng có thể là tên riêng. Trong tiếng Anh Mỹ, "billy" thường không được sử dụng phổ biến để chỉ ghế mà chủ yếu để gọi tên. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trang trí nội thất hơn. Việc sử dụng "billy" trong cả hai biến thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "billy" xuất phát từ tiếng Anh, có khả năng liên quan đến từ "billy goat", tức là "con dê đực", do tên gọi Billy thường được sử dụng để chỉ một con dê. Gốc của từ này không rõ ràng, song một số nhà ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tên riêng "William", từ đó hình thành lên cách gọi tắt. Từ "billy" cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh như "billy can" (chảo) trong văn hóa Úc, thể hiện sự kết nối với truyền thống và thói quen sống.
Từ "billy" không phải là từ vựng phổ biến trong bài thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi này. Trong ngữ cảnh thông thường, "billy" thường được sử dụng để chỉ một con dê đực trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, từ này có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong tên gọi của nhân vật hoặc sản phẩm. Mặc dù vậy, tần suất sử dụng của từ này trong tiếng Anh tổng quát vẫn ở mức thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất