Bản dịch của từ Billy trong tiếng Việt

Billy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billy (Noun)

bˈɪli
bˈɪli
01

Một chiếc dùi cui.

A truncheon.

Ví dụ

The police officer carried a billy for self-defense.

Cảnh sát mang một cái gậy để tự vệ.

During the protest, the billy was used to control the crowd.

Trong cuộc biểu tình, cái gậy được sử dụng để kiểm soát đám đông.

The billy is a common tool for law enforcement officers.

Cái gậy là một công cụ phổ biến của cảnh sát.

02

Nồi nấu bằng thiếc hoặc tráng men có nắp và tay cầm bằng dây để sử dụng khi đi cắm trại.

A tin or enamel cooking pot with a lid and a wire handle, for use when camping.

Ví dụ

Billy enjoyed cooking in his billy pot during the camping trip.

Billy thích nấu ăn trong nồi billy của mình trong chuyến cắm trại.

The group gathered around the billy to enjoy a warm meal.

Nhóm tụ quanh nồi billy để thưởng thức bữa ăn ấm.

Sarah packed her billy with ingredients for the outdoor adventure.

Sarah chuẩn bị nồi billy với nguyên liệu cho cuộc phiêu lưu ngoài trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Billy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billy

Không có idiom phù hợp