Bản dịch của từ Binder trong tiếng Việt

Binder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binder (Noun)

bˈɑɪndɚ
bˈɪndəɹ
01

Bìa để đựng các tạp chí hoặc các tờ giấy rời với nhau.

A cover for holding magazines or loose sheets of paper together.

Ví dụ

She placed the papers in a binder to keep them organized.

Cô ấy đặt các tờ giấy vào một cái bìa để giữ chúng gọn gàng.

The binder was filled with important documents for the meeting.

Cái bìa đầy tài liệu quan trọng cho cuộc họp.

He bought a new binder to store his collection of magazines.

Anh ấy mua một cái bìa mới để lưu trữ bộ sưu tập tạp chí của mình.

02

Máy gặt liên kết hạt thành từng bó.

A reaping machine that binds grain into sheaves.

Ví dụ

The farmer used a binder to harvest wheat in the field.

Nông dân đã sử dụng máy gắn để thu hoạch lúa trong cánh đồng.

The old binder broke down during the harvest season.

Máy gắn cũ hỏng trong mùa thu hoạch.

The new model of the binder increased the efficiency of farming.

Mẫu mới của máy gắn tăng hiệu suất trong nông nghiệp.

03

Một người đóng sách.

A bookbinder.

Ví dụ

The local bookbinder repaired my favorite novel.

Người gắn sách địa phương đã sửa quyển tiểu thuyết yêu thích của tôi.

The bookbinder's shop on Maple Street has been there for years.

Cửa hàng gắn sách trên Đường Maple đã tồn tại từ nhiều năm nay.

My friend's father is a skilled bookbinder in the city.

Ba của bạn tôi là một thợ gắn sách tài năng ở thành phố.

04

Chất dùng để làm cho chất hoặc vật liệu khác dính vào nhau hoặc trộn lẫn với nhau.

A substance used to make other substances or materials stick or mix together.

Ví dụ

The binder in the group helped everyone stay connected.

Người kết nối trong nhóm giúp mọi người giữ liên lạc.

The binder of the community event brought people together.

Người kết nối của sự kiện cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.

The binder at the party made sure everyone had fun.

Người kết nối tại buổi tiệc đảm bảo mọi người vui vẻ.

Dạng danh từ của Binder (Noun)

SingularPlural

Binder

Binders

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Binder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binder

Không có idiom phù hợp