Bản dịch của từ Binder trong tiếng Việt
Binder
Binder (Noun)
She placed the papers in a binder to keep them organized.
Cô ấy đặt các tờ giấy vào một cái bìa để giữ chúng gọn gàng.
The binder was filled with important documents for the meeting.
Cái bìa đầy tài liệu quan trọng cho cuộc họp.
He bought a new binder to store his collection of magazines.
Anh ấy mua một cái bìa mới để lưu trữ bộ sưu tập tạp chí của mình.
The farmer used a binder to harvest wheat in the field.
Nông dân đã sử dụng máy gắn để thu hoạch lúa trong cánh đồng.
The old binder broke down during the harvest season.
Máy gắn cũ hỏng trong mùa thu hoạch.
The new model of the binder increased the efficiency of farming.
Mẫu mới của máy gắn tăng hiệu suất trong nông nghiệp.
Một người đóng sách.
A bookbinder.
The local bookbinder repaired my favorite novel.
Người gắn sách địa phương đã sửa quyển tiểu thuyết yêu thích của tôi.
The bookbinder's shop on Maple Street has been there for years.
Cửa hàng gắn sách trên Đường Maple đã tồn tại từ nhiều năm nay.
My friend's father is a skilled bookbinder in the city.
Ba của bạn tôi là một thợ gắn sách tài năng ở thành phố.
The binder in the group helped everyone stay connected.
Người kết nối trong nhóm giúp mọi người giữ liên lạc.
The binder of the community event brought people together.
Người kết nối của sự kiện cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.
The binder at the party made sure everyone had fun.
Người kết nối tại buổi tiệc đảm bảo mọi người vui vẻ.
Dạng danh từ của Binder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Binder | Binders |
Họ từ
Từ "binder" thường được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc thiết bị dùng để giữ và tổ chức các tài liệu, giấy tờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng đôi khi còn ám chỉ đến khái niệm "ring binder", một loại bìa có vòng. Cả hai phiên bản đều có mặt trong văn nói, văn viết, và có công năng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "binder" có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giáo dục và văn phòng.
Từ "binder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bind", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa là "cột lại, liên kết". Các từ gốc của nó có thể truy nguyên đến tiếng Đức cổ "bindan" và tiếng La-tinh "bindere". Trong lịch sử, "binder" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc vật dụng dùng để giữ cho các tài liệu hay vật phẩm được gắn kết. Ngày nay, "binder" thường được hiểu là một loại tập hoặc hộp đựng giấy tờ, thể hiện chức năng liên kết, lưu trữ thông tin.
Từ "binder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài liệu học tập và tổ chức thông tin. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và môi trường văn phòng, "binder" được dùng để chỉ các loại bìa tài liệu hoặc dụng cụ lưu trữ giúp sắp xếp và bảo quản giấy tờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp