Bản dịch của từ Bingo trong tiếng Việt

Bingo

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bingo (Interjection)

bˈɪŋgoʊ
bˈɪŋgoʊ
01

Cuộc gọi của người thắng trò chơi bingo.

A call by someone who wins a game of bingo.

Ví dụ

Bingo! I got a full house in the bingo game.

Bingo! Tôi đã có một bộ bài đầy đủ trong trò chơi bingo.

She shouted 'bingo' when she won the bingo jackpot.

Cô ấy hét lên 'bingo' khi cô ấy giành được giải thưởng jackpot bingo.

Bingo! The bingo caller announced the winning number.

Bingo! Người gọi số bingo đã thông báo số chiến thắng.

02

Được sử dụng để thể hiện sự hài lòng trước một sự kiện hoặc kết quả tích cực bất ngờ.

Used to express satisfaction at a sudden positive event or outcome.

Ví dụ

Bingo! We won the raffle prize!

Bingo! Chúng ta đã giành được giải thưởng xổ số!

She shouted 'bingo' when she found her lost phone.

Cô ấy hét lên 'bingo' khi cô ấy tìm thấy chiếc điện thoại bị mất.

Bingo! The community center raised enough funds for charity.

Bingo! Trung tâm cộng đồng đã gây quỹ đủ cho từ thiện.

Bingo (Noun)

bˈɪŋgoʊ
bˈɪŋgoʊ
01

Một trò chơi trong đó người chơi đánh dấu các số trên thẻ khi các số được người gọi rút ngẫu nhiên, người chiến thắng là người đầu tiên đánh dấu tất cả các số của họ.

A game in which players mark off numbers on cards as the numbers are drawn randomly by a caller the winner being the first person to mark off all their numbers.

Ví dụ

We played bingo at the community center last night.

Chúng tôi đã chơi bingo tại trung tâm cộng đồng đêm qua.

The elderly enjoy playing bingo to socialize and have fun.

Người cao tuổi thích chơi bingo để giao lưu và vui vẻ.

Bingo is a popular game at charity events to raise funds.

Bingo là trò chơi phổ biến tại các sự kiện từ thiện để gây quỹ.

Dạng danh từ của Bingo (Noun)

SingularPlural

Bingo

Bingos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bingo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bingo

Không có idiom phù hợp