Bản dịch của từ Bingo trong tiếng Việt
Bingo
Bingo (Interjection)
Bingo! I got a full house in the bingo game.
Bingo! Tôi đã có một bộ bài đầy đủ trong trò chơi bingo.
She shouted 'bingo' when she won the bingo jackpot.
Cô ấy hét lên 'bingo' khi cô ấy giành được giải thưởng jackpot bingo.
Bingo! The bingo caller announced the winning number.
Bingo! Người gọi số bingo đã thông báo số chiến thắng.
Được sử dụng để thể hiện sự hài lòng trước một sự kiện hoặc kết quả tích cực bất ngờ.
Used to express satisfaction at a sudden positive event or outcome.
Bingo! We won the raffle prize!
Bingo! Chúng ta đã giành được giải thưởng xổ số!
She shouted 'bingo' when she found her lost phone.
Cô ấy hét lên 'bingo' khi cô ấy tìm thấy chiếc điện thoại bị mất.
Bingo! The community center raised enough funds for charity.
Bingo! Trung tâm cộng đồng đã gây quỹ đủ cho từ thiện.
Bingo (Noun)
Một trò chơi trong đó người chơi đánh dấu các số trên thẻ khi các số được người gọi rút ngẫu nhiên, người chiến thắng là người đầu tiên đánh dấu tất cả các số của họ.
A game in which players mark off numbers on cards as the numbers are drawn randomly by a caller the winner being the first person to mark off all their numbers.
We played bingo at the community center last night.
Chúng tôi đã chơi bingo tại trung tâm cộng đồng đêm qua.
The elderly enjoy playing bingo to socialize and have fun.
Người cao tuổi thích chơi bingo để giao lưu và vui vẻ.
Bingo is a popular game at charity events to raise funds.
Bingo là trò chơi phổ biến tại các sự kiện từ thiện để gây quỹ.
Dạng danh từ của Bingo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bingo | Bingos |
Họ từ
Bingo là một trò chơi đánh bạc phổ biến, thường được chơi với một bảng có các số được sắp xếp một cách ngẫu nhiên và người chơi đánh dấu các số khi chúng được gọi ra. Mục tiêu của trò chơi là hoàn thành một hàng hoặc một hình dạng nhất định. Trong tiếng Anh, từ "bingo" cũng được sử dụng như một thuật ngữ thông dụng để diễn tả sự thành công hoặc nhận ra điều gì đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này.
Từ "bingo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ trò chơi bài chơi phổ biến ở Mỹ vào những năm 1920. Nó được cho là có nguồn gốc từ cụm từ "bingo", mà người chơi hét lên khi họ hoàn thành một hàng hoặc một bộ số. Sự phát triển của từ này mang ý nghĩa may mắn và bất ngờ, điều này đã được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, khi "bingo" được sử dụng để chỉ sự thành công bất ngờ hoặc một phát hiện thú vị.
Từ "bingo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp thân mật và các trò chơi. Trong các bài thi nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc vui mừng khi đạt được điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "bingo" thường được dùng trong các hoạt động giải trí và xã hội, như trong các trò chơi bingo, nơi người chơi đánh dấu số trên thẻ của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp