Bản dịch của từ Binnacle trong tiếng Việt
Binnacle

Binnacle (Noun)
The binnacle on the ship housed the compass securely during the storm.
Binnacle trên con tàu giữ chắc chắn la bàn trong cơn bão.
The binnacle did not break during the rough seas last weekend.
Binnacle không bị hỏng trong những cơn sóng dữ tuần trước.
Is the binnacle still in good condition after the long voyage?
Binnacle vẫn trong tình trạng tốt sau chuyến đi dài phải không?
Từ "binnacle" chỉ đến giá đỡ hay hộp đựng dùng để chứa các thiết bị hàng hải như la bàn. Trong tiếng Anh, "binnacle" được sử dụng phổ biến trong hải hành và có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng của từ này; cả hai đều sử dụng "binnacle" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong cách phát âm, giọng điệu có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "binnacle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bina" (có nghĩa là "hai"), gợi ý đến chức năng của nó trong việc giữ vững hai thiết bị như la bàn và hải đồ. Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp trung cổ dưới dạng "binacle" và được sử dụng trong hàng hải để chỉ cấu trúc bảo vệ thiết bị hàng hải. Ngày nay, "binnacle" thường được hiểu là ngăn chứa thiết bị định vị trên tàu, phản ánh sự phát triển lịch sử của nó từ việc bảo vệ thiết bị cho đến việc phục vụ cho mục đích hàng hải quan trọng.
Từ "binnacle" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ vị trí lắp đặt của các thiết bị điều hướng trên tàu thuyền. Do đó, "binnacle" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến an toàn hàng hải, thiết bị hàng hải hoặc trong các tài liệu chuyên ngành.