Bản dịch của từ Bioactive trong tiếng Việt

Bioactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioactive (Adjective)

baɪˈoʊtəkɨv
baɪˈoʊtəkɨv
01

(của một chất) có tác dụng sinh học.

Of a substance having a biological effect.

Ví dụ

Healthy food contains bioactive compounds that boost immunity.

Thực phẩm lành mạnh chứa các hợp chất sinh học tác động.

Avoid processed snacks with no bioactive ingredients for better health.

Tránh các loại snack chế biến không chứa thành phần sinh học tác động.

Are bioactive supplements beneficial for overall well-being?

Việc bổ sung sinh học tác động có lợi cho sức khỏe tổng thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioactive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioactive

Không có idiom phù hợp