Bản dịch của từ Bioactive trong tiếng Việt
Bioactive

Bioactive (Adjective)
(của một chất) có tác dụng sinh học.
Of a substance having a biological effect.
Healthy food contains bioactive compounds that boost immunity.
Thực phẩm lành mạnh chứa các hợp chất sinh học tác động.
Avoid processed snacks with no bioactive ingredients for better health.
Tránh các loại snack chế biến không chứa thành phần sinh học tác động.
Are bioactive supplements beneficial for overall well-being?
Việc bổ sung sinh học tác động có lợi cho sức khỏe tổng thể không?
Từ "bioactive" được sử dụng để chỉ những chất có khả năng tác động sinh học trong cơ thể, thường liên quan đến dinh dưỡng và dược phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Các chất bioactive, chẳng hạn như vitamin, khoáng chất, và các hợp chất thực vật, được nghiên cứu về vai trò của chúng trong việc cải thiện sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Từ "bioactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bio" được hình thành từ "bios" nghĩa là "cuộc sống", và "active" xuất phát từ "activus" có nghĩa là "hoạt động". Từ này được sử dụng để chỉ những chất có khả năng tương tác sinh học, có tác động lên các quá trình sinh lý trong cơ thể sống. Sự kết hợp giữa yếu tố sinh học và tính năng hoạt động đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, phản ánh sự quan trọng của các hợp chất này trong nghiên cứu y học và dinh dưỡng.
Từ "bioactive" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu sinh học, dược phẩm và thực phẩm chức năng, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về sản phẩm tự nhiên hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Đọc, thuật ngữ thường được gặp trong các bài báo khoa học hoặc y tế. Phần Viết và Nói cũng thường đề cập đến khả năng tác động sinh học của các hợp chất. Sự xuất hiện của từ này thể hiện tầm quan trọng trong nghiên cứu sự tương tác giữa sinh học và hóa học.