Bản dịch của từ Biocybernetics trong tiếng Việt
Biocybernetics

Biocybernetics (Noun)
Biocybernetics studies how humans communicate with technology effectively.
Khoa học sinh học điều khiển nghiên cứu cách con người giao tiếp với công nghệ hiệu quả.
Biocybernetics does not ignore the emotional aspects of human interaction.
Khoa học sinh học điều khiển không bỏ qua khía cạnh cảm xúc trong tương tác con người.
What role does biocybernetics play in modern social networks?
Vai trò của khoa học sinh học điều khiển trong mạng xã hội hiện đại là gì?
Biocybernetics là một lĩnh vực liên ngành nghiên cứu các hệ thống sinh học thông qua các nguyên lý của điều khiển học (cybernetics). Nó tập trung vào việc mô hình hóa và phân tích các quá trình sinh lý trong cơ thể sống, nhằm hiểu rõ hơn về cơ chế điều khiển và phản hồi trong sinh học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Từ "biocybernetics" được tạo ra từ hai thành phần: "bio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "cuộc sống" và "cybernetics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernētēs", nghĩa là "người điều khiển". Khoa học này nghiên cứu các hệ thống tự điều chỉnh trong sinh học, thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa cơ thể sống và các hệ thống điều khiển. Sự phát triển của biocybernetics từ lý thuyết điều khiển đã gắn liền với ứng dụng công nghệ thông tin trong nghiên cứu sinh học hiện đại.
Sinh vật điều khiển học (biocybernetics) là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành giữa sinh học và công nghệ thông tin, tuy nhiên từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ cao, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, biocybernetics có thể được thảo luận trong các bài viết chuyên ngành, seminar về robot học hoặc y học điện tử, nhưng ít gặp trong văn phong hàng ngày.