Bản dịch của từ Biodiverse trong tiếng Việt

Biodiverse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biodiverse (Adjective)

bˌɑɪoʊdɑɪvˈɝs
bˌɑɪoʊdɑɪvˈɝs
01

Chứa nhiều loại thực vật và động vật.

Containing a wide variety of plant and animal species.

Ví dụ

The biodiverse rainforest is home to many unique species.

Rừng nhiệt đới phong phú về động thực vật độc đáo.

Conservation efforts aim to protect biodiverse habitats from destruction.

Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống đa dạng.

The biodiverse ecosystem provides important ecological services to local communities.

Hệ sinh thái đa dạng cung cấp dịch vụ sinh thái quan trọng cho cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biodiverse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biodiverse

Không có idiom phù hợp