Bản dịch của từ Biodiverse trong tiếng Việt
Biodiverse

Biodiverse (Adjective)
Chứa nhiều loại thực vật và động vật.
Containing a wide variety of plant and animal species.
The biodiverse rainforest is home to many unique species.
Rừng nhiệt đới phong phú về động thực vật độc đáo.
Conservation efforts aim to protect biodiverse habitats from destruction.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống đa dạng.
The biodiverse ecosystem provides important ecological services to local communities.
Hệ sinh thái đa dạng cung cấp dịch vụ sinh thái quan trọng cho cộng đồng địa phương.
"Biodiverse" là một tính từ mô tả sự đa dạng sinh học, phản ánh sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, bảo tồn và môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ trong ngữ điệu. Sự đa dạng sinh học là chỉ số quan trọng về sức khỏe của môi trường sống và sự bền vững của các hệ sinh thái.
Từ "biodiverse" bắt nguồn từ hai thành tố: "bio-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios", nghĩa là "sự sống", và "diverse", từ tiếng Latin "diversus", có nghĩa là "khác nhau", "phân biệt". Từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phong phú về đa dạng sinh học trên Trái Đất. Sự kết hợp của hai thành tố này nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của hệ sinh thái, liên quan trực tiếp đến các khía cạnh sinh học và sự phát triển bền vững.
Từ "biodiverse" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, khi thí sinh thảo luận về môi trường và sinh thái. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về sự bảo tồn và đa dạng sinh học. Ngoài ra, từ "biodiverse" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường và thảo luận chính sách về sự bảo vệ hệ sinh thái.