Bản dịch của từ Bioengineer trong tiếng Việt
Bioengineer

Bioengineer (Noun)
Người thiết kế và tạo ra các sản phẩm và quy trình mới bằng cách áp dụng các nguyên tắc sinh học và kỹ thuật.
A person who designs and creates new products and processes by applying the principles of biology and engineering.
The bioengineer developed a new method for clean water production.
Kỹ sư sinh học đã phát triển một phương pháp mới để sản xuất nước sạch.
A bioengineer does not only work in laboratories.
Một kỹ sư sinh học không chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm.
Is the bioengineer involved in community health projects?
Kỹ sư sinh học có tham gia vào các dự án sức khỏe cộng đồng không?
Bioengineer (Verb)
Many scientists bioengineer crops to improve food security in developing countries.
Nhiều nhà khoa học thiết kế cây trồng để cải thiện an ninh lương thực.
They do not bioengineer products without considering ethical implications and safety.
Họ không thiết kế sản phẩm mà không xem xét các vấn đề đạo đức.
Do researchers bioengineer solutions for social issues like hunger and poverty?
Các nhà nghiên cứu có thiết kế giải pháp cho các vấn đề xã hội không?
Từ "bioengineer" (kỹ sư sinh học) đề cập tới một chuyên gia kết hợp kiến thức về sinh học, kỹ thuật và công nghệ để thiết kế hoặc cải tiến các sản phẩm và quy trình sinh học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết dưới dạng "bio-engineer" với dấu hyphen. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, còn về ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đối giống nhau trong cả hai biến thể. Bioengineers đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học, nông nghiệp và môi trường.
Từ "bioengineer" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "bio-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bios", nghĩa là "cuộc sống", và "engineer" từ tiếng Latinh "ingeniare", có nghĩa là "kỹ thuật". Sự kết hợp này phản ánh sự tích hợp giữa khoa học sinh học và kỹ thuật để phát triển các công nghệ liên quan đến sinh vật. Từ cuối thế kỷ 20, "bioengineer" đã trở thành thuật ngữ chính trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các ứng dụng sinh học trong y học, nông nghiệp và công nghệ môi trường.
Từ "bioengineer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ sinh học hoặc các lĩnh vực liên quan đến môi trường và y học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học, cũng như trong các bài viết khoa học, hội thảo chuyên ngành và các cuộc hội thảo. Bioengineer thường liên quan đến việc thiết kế và cải tiến các hệ thống sinh học nhằm phục vụ y tế và nông nghiệp.