Bản dịch của từ Bioengineer trong tiếng Việt

Bioengineer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioengineer (Noun)

baɪoʊɛndʒənˈɪɹ
baɪoʊɛndʒənˈɪɹ
01

Người thiết kế và tạo ra các sản phẩm và quy trình mới bằng cách áp dụng các nguyên tắc sinh học và kỹ thuật.

A person who designs and creates new products and processes by applying the principles of biology and engineering.

Ví dụ

The bioengineer developed a new method for clean water production.

Kỹ sư sinh học đã phát triển một phương pháp mới để sản xuất nước sạch.

A bioengineer does not only work in laboratories.

Một kỹ sư sinh học không chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm.

Is the bioengineer involved in community health projects?

Kỹ sư sinh học có tham gia vào các dự án sức khỏe cộng đồng không?

Bioengineer (Verb)

baɪoʊɛndʒənˈɪɹ
baɪoʊɛndʒənˈɪɹ
01

Để thiết kế và tạo ra các sản phẩm và quy trình mới bằng cách áp dụng các nguyên tắc sinh học và kỹ thuật.

To design and create new products and processes by applying the principles of biology and engineering.

Ví dụ

Many scientists bioengineer crops to improve food security in developing countries.

Nhiều nhà khoa học thiết kế cây trồng để cải thiện an ninh lương thực.

They do not bioengineer products without considering ethical implications and safety.

Họ không thiết kế sản phẩm mà không xem xét các vấn đề đạo đức.

Do researchers bioengineer solutions for social issues like hunger and poverty?

Các nhà nghiên cứu có thiết kế giải pháp cho các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioengineer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioengineer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.