Bản dịch của từ Bioengineering trong tiếng Việt
Bioengineering

Bioengineering (Noun)
Bioengineering helps create artificial organs for patients needing transplants.
Kỹ thuật sinh học giúp tạo ra các cơ quan nhân tạo cho bệnh nhân cần cấy ghép.
Bioengineering does not solve all health issues in society today.
Kỹ thuật sinh học không giải quyết tất cả các vấn đề sức khỏe trong xã hội hiện nay.
How is bioengineering improving healthcare in developing countries like Vietnam?
Kỹ thuật sinh học đang cải thiện chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển như Việt Nam như thế nào?
Việc sử dụng sinh vật hoặc quá trình sinh học trong kỹ thuật hoặc công nghiệp.
The use in engineering or industry of organisms or biological processes.
Bioengineering helps create sustainable solutions for social issues like hunger.
Kỹ thuật sinh học giúp tạo ra giải pháp bền vững cho vấn đề xã hội như đói nghèo.
Many people do not understand the impact of bioengineering on society.
Nhiều người không hiểu tác động của kỹ thuật sinh học đến xã hội.
How can bioengineering improve social welfare in developing countries?
Kỹ thuật sinh học có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển như thế nào?
Kỹ thuật sinh học (bioengineering) là lĩnh vực khoa học kết hợp giữa kỹ thuật và sinh học nhằm phát triển các giải pháp công nghệ cho các vấn đề trong y học, nông nghiệp và môi trường. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau do phát âm vùng miền. Kỹ thuật sinh học góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua phát triển thuốc, phương pháp điều trị và sản xuất thực phẩm bền vững.
Từ "bioengineering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cấu thành từ "bio-", nghĩa là "cuộc sống" (từ "bios"), và "engineering", từ tiếng Anh cổ "engineer", mang ý nghĩa là "kỹ thuật". Kinh điển, thuật ngữ này phản ánh sự giao thoa giữa sinh học và kỹ thuật, cho phép áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật nhằm cải thiện hoặc tái tạo các hệ thống sinh học. Lịch sử phát triển của bioengineering gắn liền với sự tiến bộ trong công nghệ sinh học và các ứng dụng y tế, nâng cao khả năng can thiệp vào quá trình sống.
Từ "bioengineering" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng thấp hơn trong phần Nói và Viết, thường được trích dẫn trong các bài luận về sự phát triển bền vững hoặc chẩn đoán y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu và hội thảo về y sinh, nơi các công nghệ sinh học được thảo luận nhằm cải thiện sức khỏe con người và môi trường.