Bản dịch của từ Biologic material trong tiếng Việt
Biologic material

Biologic material (Noun)
Biologic material is crucial for studying social behaviors in animals.
Vật liệu sinh học rất quan trọng để nghiên cứu hành vi xã hội của động vật.
Biologic material does not always guarantee accurate results in social research.
Vật liệu sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong nghiên cứu xã hội.
Is biologic material collected from humans useful for social studies?
Vật liệu sinh học thu thập từ con người có hữu ích cho các nghiên cứu xã hội không?
Biologic material is crucial for developing new vaccines in public health.
Vật liệu sinh học rất quan trọng trong việc phát triển vắc xin cho sức khỏe cộng đồng.
Many people do not understand the importance of biologic material in research.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vật liệu sinh học trong nghiên cứu.
Is biologic material widely used in social programs for health improvement?
Vật liệu sinh học có được sử dụng rộng rãi trong các chương trình xã hội để cải thiện sức khỏe không?
Chất hữu cơ tạo thành một phần của hệ thống sinh học.
Organic matter that forms part of a biological system.
Biologic material is essential for healthy community gardens in urban areas.
Vật liệu sinh học rất cần thiết cho các vườn cộng đồng ở đô thị.
Many people do not understand the importance of biologic material in ecosystems.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vật liệu sinh học trong hệ sinh thái.
Is biologic material used in local recycling programs in your city?
Vật liệu sinh học có được sử dụng trong các chương trình tái chế địa phương ở thành phố bạn không?