Bản dịch của từ Biologic material trong tiếng Việt

Biologic material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biologic material (Noun)

bˌaɪəlˈɑdʒɨk mətˈɪɹiəl
bˌaɪəlˈɑdʒɨk mətˈɪɹiəl
01

Bất kỳ chất nào được sản xuất bởi các sinh vật sống.

Any substance that is produced by living organisms.

Ví dụ

Biologic material is crucial for studying social behaviors in animals.

Vật liệu sinh học rất quan trọng để nghiên cứu hành vi xã hội của động vật.

Biologic material does not always guarantee accurate results in social research.

Vật liệu sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong nghiên cứu xã hội.

Is biologic material collected from humans useful for social studies?

Vật liệu sinh học thu thập từ con người có hữu ích cho các nghiên cứu xã hội không?

02

Các vật liệu được lấy từ sinh vật sống được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như y học và nghiên cứu.

Materials derived from living organisms used in various applications such as medicine and research.

Ví dụ

Biologic material is crucial for developing new vaccines in public health.

Vật liệu sinh học rất quan trọng trong việc phát triển vắc xin cho sức khỏe cộng đồng.

Many people do not understand the importance of biologic material in research.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vật liệu sinh học trong nghiên cứu.

Is biologic material widely used in social programs for health improvement?

Vật liệu sinh học có được sử dụng rộng rãi trong các chương trình xã hội để cải thiện sức khỏe không?

03

Chất hữu cơ tạo thành một phần của hệ thống sinh học.

Organic matter that forms part of a biological system.

Ví dụ

Biologic material is essential for healthy community gardens in urban areas.

Vật liệu sinh học rất cần thiết cho các vườn cộng đồng ở đô thị.

Many people do not understand the importance of biologic material in ecosystems.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vật liệu sinh học trong hệ sinh thái.

Is biologic material used in local recycling programs in your city?

Vật liệu sinh học có được sử dụng trong các chương trình tái chế địa phương ở thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biologic material cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biologic material

Không có idiom phù hợp