Bản dịch của từ Biologic material trong tiếng Việt

Biologic material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biologic material(Noun)

bˌaɪəlˈɑdʒɨk mətˈɪɹiəl
bˌaɪəlˈɑdʒɨk mətˈɪɹiəl
01

Bất kỳ chất nào được sản xuất bởi các sinh vật sống.

Any substance that is produced by living organisms.

Ví dụ
02

Các vật liệu được lấy từ sinh vật sống được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như y học và nghiên cứu.

Materials derived from living organisms used in various applications such as medicine and research.

Ví dụ
03

Chất hữu cơ tạo thành một phần của hệ thống sinh học.

Organic matter that forms part of a biological system.

Ví dụ