Bản dịch của từ Bioluminescence trong tiếng Việt
Bioluminescence

Bioluminescence (Noun)
Bioluminescence in fireflies attracts mates in the dark forest.
Sự phát quang sinh học ở đom đóm thu hút đối tác trong rừng tối.
The bioluminescence of deep-sea creatures helps in camouflage and communication.
Sự phát quang sinh học của sinh vật biển sâu giúp trong việc ngụy trang và giao tiếp.
Scientists study bioluminescence to understand its ecological significance in nature.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự phát quang sinh học để hiểu về ý nghĩa sinh thái của nó trong tự nhiên.
Họ từ
Sinh học phát quang (bioluminescence) là hiện tượng phát ra ánh sáng do sự hoạt động của các sinh vật sống, chủ yếu là vi khuẩn, nấm, động vật và một số loại thực vật. Hiện tượng này liên quan đến các phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật, thường nhằm mục đích thu hút mates, cảnh báo kẻ thù hoặc thu hút con mồi. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học khác nhau.
Từ "bioluminescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bios" nghĩa là "cuộc sống" và "luminescentem" nghĩa là "phát sáng". Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 để chỉ khả năng phát sáng của các sinh vật sống, như nhuyễn thể và vi khuẩn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh bản chất của hiện tượng: sự phát sáng tự nhiên bên trong cơ thể sống, vai trò chính trong giao tiếp và thu hút trong tự nhiên, cũng như trong nghiên cứu sinh học hiện đại.
Từ "bioluminescence" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến sinh học và môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong bối cảnh sinh thái học hoặc nghiên cứu tự nhiên, thường liên quan đến các loài sinh vật biển hoặc hiện tượng ánh sáng tự nhiên trong môi trường tối.