Bản dịch của từ Bioluminescence trong tiếng Việt

Bioluminescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioluminescence (Noun)

bˌɑɪoʊlˌumeinˈɛsn̩s
bˌɑɪoʊlˌumeinˈɛsn̩s
01

Sự phát xạ ánh sáng sinh hóa của các sinh vật sống như giun phát sáng và cá biển sâu.

The biochemical emission of light by living organisms such as glowworms and deepsea fish.

Ví dụ

Bioluminescence in fireflies attracts mates in the dark forest.

Sự phát quang sinh học ở đom đóm thu hút đối tác trong rừng tối.

The bioluminescence of deep-sea creatures helps in camouflage and communication.

Sự phát quang sinh học của sinh vật biển sâu giúp trong việc ngụy trang và giao tiếp.

Scientists study bioluminescence to understand its ecological significance in nature.

Các nhà khoa học nghiên cứu sự phát quang sinh học để hiểu về ý nghĩa sinh thái của nó trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioluminescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioluminescence

Không có idiom phù hợp