Bản dịch của từ Biome trong tiếng Việt
Biome

Biome (Noun)
The rainforest biome is home to diverse species and plants.
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài và thực vật.
The desert biome does not support many animals or plants.
Hệ sinh thái sa mạc không hỗ trợ nhiều động vật hoặc thực vật.
Which biome has the most unique animal species in the world?
Hệ sinh thái nào có nhiều loài động vật độc đáo nhất thế giới?
Thuật ngữ "biome" ám chỉ một cộng đồng sinh vật lớn, bao gồm các hệ sinh thái tương đồng về khí hậu, địa hình và loài. Biome thường chịu tác động của các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và độ cao. Trong tiếng Anh, "biome" có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái, trong khi tại Mỹ, chúng thường xuất hiện trong giáo dục và chương trình học khoa học.
Từ "biome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bios" có nghĩa là "cuộc sống" và "ome" xuất phát từ từ "soma", ám chỉ đến cấu trúc hoặc thể chất. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong sinh thái học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả các cộng đồng sinh vật lớn, tương đồng về khí hậu và môi trường sống. Ý nghĩa hiện tại của "biome" phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố sinh học và môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của cách mà các thực thể sống tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "biome" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading liên quan đến môi trường, sinh thái học và địa lý. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các loại hệ sinh thái lớn, trong khi trong Speaking, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "biome" cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học sinh học và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp