Bản dịch của từ Biome trong tiếng Việt

Biome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biome (Noun)

bˈaɪoʊm
bˈaɪoʊm
01

Một cộng đồng động thực vật rộng lớn xuất hiện trong tự nhiên chiếm một môi trường sống chính, ví dụ: rừng hoặc lãnh nguyên.

A large naturally occurring community of flora and fauna occupying a major habitat eg forest or tundra.

Ví dụ

The rainforest biome is home to diverse species and plants.

Hệ sinh thái rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài và thực vật.

The desert biome does not support many animals or plants.

Hệ sinh thái sa mạc không hỗ trợ nhiều động vật hoặc thực vật.

Which biome has the most unique animal species in the world?

Hệ sinh thái nào có nhiều loài động vật độc đáo nhất thế giới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biome

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.