Bản dịch của từ Bionomical trong tiếng Việt
Bionomical

Bionomical (Adjective)
The bionomical approach helps understand social interactions in urban areas.
Cách tiếp cận bionomical giúp hiểu các tương tác xã hội ở đô thị.
Bionomical studies do not focus solely on economic factors.
Các nghiên cứu bionomical không chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế.
How does bionomical theory apply to community development projects?
Lý thuyết bionomical áp dụng như thế nào vào các dự án phát triển cộng đồng?
Bionomical (Noun)
(sinh học) khoa học về các quy luật chi phối các dạng sống trong môi trường của chúng; sinh học môi trường.
Biology the science of the laws governing life forms in their environment environmental biology.
The bionomical system helps classify species like humans and plants.
Hệ thống bionomical giúp phân loại các loài như con người và thực vật.
Many students do not understand the bionomical concepts in environmental science.
Nhiều sinh viên không hiểu các khái niệm bionomical trong khoa học môi trường.
What is the importance of the bionomical system in social studies?
Tầm quan trọng của hệ thống bionomical trong nghiên cứu xã hội là gì?
Họ từ
Từ "bionomical" đề cập đến hệ thống phân loại sinh học, thường liên quan đến việc xác định và đặt tên cho các loài sinh vật theo quy tắc của hệ thống phân loại hai phần (binomial nomenclature). Hệ thống này, do Carl Linnaeus phát triển, sử dụng tên một loài bằng cách kết hợp tên giống (genus) và tên loài (species). Từ này không tồn tại sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, về cách phát âm, viết và ý nghĩa.
Từ "bionomical" bắt nguồn từ tiếng Latin với hai phần gốc: "bio-" có nghĩa là "sinh vật" và "nomos" có nghĩa là "quy luật" hoặc "định luật". Từ này liên quan đến hệ thống phân loại sinh học, đặc biệt trong việc đặt tên cho các loài sinh vật. Sự hình thành từ này phản ánh mối liên hệ giữa các khái niệm về sự sống và quy tắc tổ chức trong tự nhiên, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong sinh học và sinh thái học.
Thuật ngữ "bionomical" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài viết liên quan đến sinh học và sinh thái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học để mô tả các quy trình hoặc hệ thống mà có sự liên kết với sự sống, đặc biệt là trong các mô hình sinh thái. Trong các ngữ cảnh phi học thuật, "bionomical" có thể được dùng trong thảo luận về sự phân loại và tương tác giữa các loài sinh vật.