Bản dịch của từ Bionomical trong tiếng Việt

Bionomical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bionomical (Adjective)

bˌaɪoʊnˈæmɨkəl
bˌaɪoʊnˈæmɨkəl
01

Liên quan đến sinh học.

Relating to bionomy.

Ví dụ

The bionomical approach helps understand social interactions in urban areas.

Cách tiếp cận bionomical giúp hiểu các tương tác xã hội ở đô thị.

Bionomical studies do not focus solely on economic factors.

Các nghiên cứu bionomical không chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế.

How does bionomical theory apply to community development projects?

Lý thuyết bionomical áp dụng như thế nào vào các dự án phát triển cộng đồng?

Bionomical (Noun)

bˌaɪoʊnˈæmɨkəl
bˌaɪoʊnˈæmɨkəl
01

(sinh học) khoa học về các quy luật chi phối các dạng sống trong môi trường của chúng; sinh học môi trường.

Biology the science of the laws governing life forms in their environment environmental biology.

Ví dụ

The bionomical system helps classify species like humans and plants.

Hệ thống bionomical giúp phân loại các loài như con người và thực vật.

Many students do not understand the bionomical concepts in environmental science.

Nhiều sinh viên không hiểu các khái niệm bionomical trong khoa học môi trường.

What is the importance of the bionomical system in social studies?

Tầm quan trọng của hệ thống bionomical trong nghiên cứu xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bionomical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bionomical

Không có idiom phù hợp