Bản dịch của từ Biosecurity trong tiếng Việt

Biosecurity

Noun [U/C]

Biosecurity (Noun)

bˌaɪoʊsˈɛkɚɨti
bˌaɪoʊsˈɛkɚɨti
01

Các thủ tục hoặc biện pháp được thiết kế để bảo vệ người dân chống lại các chất sinh học hoặc sinh hóa có hại.

Procedures or measures designed to protect the population against harmful biological or biochemical substances.

Ví dụ

Biosecurity protocols were implemented to prevent disease spread in the community.

Các giao thức an toàn sinh học đã được triển khai để ngăn chặn sự lây lan bệnh trong cộng đồng.

The government invested in biosecurity to safeguard public health during outbreaks.

Chính phủ đã đầu tư vào an sinh học để bảo vệ sức khỏe công cộng trong các đợt bùng phát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosecurity

Không có idiom phù hợp