Bản dịch của từ Biosecurity trong tiếng Việt
Biosecurity

Biosecurity (Noun)
Các thủ tục hoặc biện pháp được thiết kế để bảo vệ người dân chống lại các chất sinh học hoặc sinh hóa có hại.
Procedures or measures designed to protect the population against harmful biological or biochemical substances.
Biosecurity protocols were implemented to prevent disease spread in the community.
Các giao thức an toàn sinh học đã được triển khai để ngăn chặn sự lây lan bệnh trong cộng đồng.
The government invested in biosecurity to safeguard public health during outbreaks.
Chính phủ đã đầu tư vào an sinh học để bảo vệ sức khỏe công cộng trong các đợt bùng phát.
Training programs on biosecurity were conducted to educate citizens about risks.
Các chương trình đào tạo về an sinh học đã được tiến hành để giáo dục người dân về các rủi ro.
Biosecurity là một thuật ngữ chỉ các biện pháp bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các mối đe dọa sinh học, bao gồm vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nông nghiệp, y tế cộng đồng và nghiên cứu sinh học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "biosecurity" với cùng một ý nghĩa và cách viết.
Từ "biosecurity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bio" xuất phát từ "bios" có nghĩa là sự sống, và "security" bắt nguồn từ "securitas", có nghĩa là sự an toàn. Khái niệm này phát triển trong bối cảnh quản lý và bảo vệ sinh vật khỏi sự xâm nhập của dịch bệnh và yếu tố nguy hại. Ngày nay, "biosecurity" được sử dụng để chỉ các biện pháp nhằm bảo vệ sức khỏe sinh vật và con người trong các lĩnh vực như nông nghiệp và y tế, phản ánh mối liên hệ giữa sự sống và an toàn.
Từ "biosecurity" thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm soát dịch bệnh, môi trường và nông nghiệp, nhấn mạnh các biện pháp nhằm bảo vệ sức khỏe con người và động thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học đời sống và môi trường. Từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về ưu tiên an toàn sinh học trong nghiên cứu y tế, bảo tồn đa dạng sinh học và trong các chính sách nông nghiệp của các quốc gia.