Bản dịch của từ Biosystem trong tiếng Việt

Biosystem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosystem (Noun)

bˈɑɪoʊsˌɪstəm
bˈɑɪoʊsˌɪstəm
01

Một hệ thống sinh học; đặc biệt là = "hệ sinh thái".

A biological system; especially = "ecosystem".

Ví dụ

The biosystem in the park supports various wildlife species.

Hệ thống sinh học trong công viên hỗ trợ nhiều loài động vật hoang dã khác nhau.

Protecting the biosystem is crucial for maintaining ecological balance.

Bảo vệ hệ thống sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.

The biosystem of the rainforest is rich in biodiversity.

Hệ sinh học của rừng nhiệt đới rất đa dạng sinh học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biosystem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosystem

Không có idiom phù hợp