Bản dịch của từ Biosystem trong tiếng Việt
Biosystem

Biosystem (Noun)
Một hệ thống sinh học; đặc biệt là = "hệ sinh thái".
A biological system; especially = "ecosystem".
The biosystem in the park supports various wildlife species.
Hệ thống sinh học trong công viên hỗ trợ nhiều loài động vật hoang dã khác nhau.
Protecting the biosystem is crucial for maintaining ecological balance.
Bảo vệ hệ thống sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.
The biosystem of the rainforest is rich in biodiversity.
Hệ sinh học của rừng nhiệt đới rất đa dạng sinh học.
Thuật ngữ "biosystem" chỉ đến các hệ thống sinh học, bao gồm các tổ chức sống và tương tác của chúng trong môi trường tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, sinh học hệ thống và công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh, "biosystem" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "biological system" có thể được ưu tiên sử dụng hơn.
Từ "biosystem" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bio" (βίος) có nghĩa là "cuộc sống" và "system" xuất phát từ tiếng Latinh "systema", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "systēma", nghĩa là "một tổng thể có tổ chức". Kể từ khi xuất hiện đầu tiên trong các nghiên cứu sinh thái và sinh học vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hệ thống sinh học phức tạp, nhấn mạnh sự tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự sống và các yếu tố cấu thành môi trường tự nhiên.
"Biosystem" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc môi trường, đặc biệt ở phần đọc và viết. Trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc công nghệ sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống sinh học phức tạp, nơi tương tác giữa các sinh vật với nhau và môi trường. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các thảo luận về bền vững và quản lý tài nguyên sinh thái.