Bản dịch của từ Biosystematic trong tiếng Việt

Biosystematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosystematic (Adjective)

bˌaɪoʊsˌɪstəmˈeɪtɨk
bˌaɪoʊsˌɪstəmˈeɪtɨk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc phân loại các sinh vật sống thành các loại thích hợp dựa trên các đặc điểm chung và mối quan hệ tiến hóa.

Relating to or concerned with the classification of living organisms into appropriate categories based on shared characteristics and evolutionary relationships.

Ví dụ

Biosystematic studies help classify various social species in ecosystems.

Nghiên cứu sinh học hệ thống giúp phân loại các loài xã hội trong hệ sinh thái.

Many social animals are not biosystematic in their group behaviors.

Nhiều loài động vật xã hội không có hành vi nhóm theo hệ thống sinh học.

Are biosystematic classifications important for understanding social species?

Phân loại sinh học hệ thống có quan trọng để hiểu các loài xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biosystematic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosystematic

Không có idiom phù hợp