Bản dịch của từ Biplane trong tiếng Việt
Biplane

Biplane (Noun)
The Wright brothers flew a biplane in 1903 at Kitty Hawk.
Anh em Wright đã bay một chiếc biplane vào năm 1903 tại Kitty Hawk.
Many people do not appreciate the biplane's historical significance today.
Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của biplane ngày nay.
Did you know that the first biplane was built in 1910?
Bạn có biết rằng chiếc biplane đầu tiên được chế tạo vào năm 1910 không?
Dạng danh từ của Biplane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biplane | Biplanes |
Biplane (máy bay hai tầng) là loại máy bay có hai cánh chồng lên nhau, thường được thiết kế để cải thiện sức nâng và khả năng điều khiển ở tốc độ thấp. Loại máy bay này phổ biến trong những thập kỷ đầu của ngành hàng không, đặc biệt là trong Thế chiến I. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng một số ngữ cảnh nhất định có thể xuất hiện sự khác biệt về cách phát âm, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm “i” hơn.
Từ "biplane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bi-" nghĩa là "hai" và "plane" bắt nguồn từ "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hay "mặt phẳng". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của hàng không vào đầu thế kỷ 20, khi các mẫu máy bay hai tầng được chế tạo nhằm tăng độ nâng và khả năng điều khiển. Hiện tại, "biplane" hướng đến những thiết kế máy bay truyền thống nhưng vẫn thể hiện nguyên lý vật lý cơ bản trong việc bay.
Từ "biplane" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực hàng không. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xảy ra trong các bài liên quan đến lịch sử hàng không hoặc công nghệ máy bay. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể nhắc đến khi thảo luận về các mô hình máy bay cổ điển. Ngoài ra, từ này thường gặp trong tài liệu, bài báo khoa học hoặc giáo trình liên quan đến hàng không và kỹ thuật máy bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp