Bản dịch của từ Biplane trong tiếng Việt

Biplane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biplane (Noun)

bˈaɪpleɪn
bˈaɪpleɪn
01

Một loại máy bay đời đầu có hai cặp cánh, cánh này chồng lên cánh kia.

An early type of aircraft with two pairs of wings one above the other.

Ví dụ

The Wright brothers flew a biplane in 1903 at Kitty Hawk.

Anh em Wright đã bay một chiếc biplane vào năm 1903 tại Kitty Hawk.

Many people do not appreciate the biplane's historical significance today.

Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của biplane ngày nay.

Did you know that the first biplane was built in 1910?

Bạn có biết rằng chiếc biplane đầu tiên được chế tạo vào năm 1910 không?

Dạng danh từ của Biplane (Noun)

SingularPlural

Biplane

Biplanes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biplane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biplane

Không có idiom phù hợp