Bản dịch của từ Bipolar scale trong tiếng Việt
Bipolar scale
Noun [U/C]

Bipolar scale (Noun)
baɪpˈoʊlɚ skˈeɪl
baɪpˈoʊlɚ skˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp đánh giá thường được sử dụng trong tâm lý học và khoa học xã hội để đánh giá điều gì đó theo một phổ.
An assessment method commonly used in psychology and social sciences to evaluate something along a spectrum.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bipolar scale
Không có idiom phù hợp