Bản dịch của từ Bipolar scale trong tiếng Việt

Bipolar scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bipolar scale (Noun)

baɪpˈoʊlɚ skˈeɪl
baɪpˈoʊlɚ skˈeɪl
01

Một loại thang được sử dụng trong khảo sát cho phép hai tùy chọn đối lập ở hai đầu, thường được dùng để đo lường thái độ hoặc ý kiến.

A type of scale used in surveys that allows for two opposite options at either end, often used to measure attitudes or opinions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thang liên tục có hai cực, có thể cung cấp một loạt các phản hồi giữa hai điểm cực.

A continuous scale that has two extremes, which can provide a range of responses between the two polar points.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đánh giá thường được sử dụng trong tâm lý học và khoa học xã hội để đánh giá điều gì đó theo một phổ.

An assessment method commonly used in psychology and social sciences to evaluate something along a spectrum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bipolar scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bipolar scale

Không có idiom phù hợp