Bản dịch của từ Birthday party trong tiếng Việt
Birthday party
Birthday party (Noun)
Lễ kỷ niệm ngày sinh của ai đó.
A celebration of the anniversary of someones birth.
I attended a fun birthday party last weekend.
Tôi đã tham gia một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ cuối tuần qua.
She didn't invite me to her birthday party.
Cô ấy không mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
Did you enjoy the birthday party at the park?
Bạn có thích thú với bữa tiệc sinh nhật ở công viên không?
Sarah's birthday party was on March 15th at her house.
Tiệc sinh nhật của Sarah diễn ra vào ngày 15 tháng 3 tại nhà.
John did not invite me to his birthday party last week.
John đã không mời tôi đến tiệc sinh nhật của anh ấy tuần trước.
I had a birthday party with my friends last weekend.
Tôi đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật với bạn bè cuối tuần qua.
She never enjoys attending birthday parties; she finds them boring.
Cô ấy không bao giờ thích tham dự các bữa tiệc sinh nhật; cô ấy thấy chúng nhàm chán.
Did you have a birthday party for your daughter this year?
Bạn đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho con gái bạn năm nay chưa?
John's birthday party had over twenty guests and a huge cake.
Bữa tiệc sinh nhật của John có hơn hai mươi khách và một chiếc bánh lớn.
Her birthday party did not include any games or activities this year.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy năm nay không có trò chơi hay hoạt động nào.
I had a birthday party last week.
Tuần trước tôi đã có một bữa tiệc sinh nhật.
She never attends birthday parties.
Cô ấy không bao giờ tham dự các bữa tiệc sinh nhật.
Did you enjoy the birthday party?
Bạn có thích bữa tiệc sinh nhật không?
Maria's birthday party was a delightful gathering with many friends.
Bữa tiệc sinh nhật của Maria là một buổi họp mặt vui vẻ với nhiều bạn bè.
John did not invite everyone to his birthday party this year.
John không mời tất cả mọi người đến bữa tiệc sinh nhật của mình năm nay.
Tiệc sinh nhật là sự kiện kỷ niệm ngày sinh của một cá nhân, thường được tổ chức với mục đích quy tụ bạn bè và gia đình. Sự kiện này thường đi kèm với cake (bánh sinh nhật), quà tặng và các hoạt động giải trí như trò chơi hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng người Mỹ có xu hướng tổ chức tiệc sinh nhật một cách quy mô và vui vẻ hơn với các chủ đề đa dạng.
Cụm từ "birthday party" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "birthday" (sinh nhật) được hợp thành từ "birth" (sinh) và "day" (ngày). "Birth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "birtha", liên quan đến việc ra đời, trong khi "day" bắt nguồn từ từ gốc Germanic "dagaz". Mặc dù ý nghĩa hiện tại chủ yếu liên quan đến lễ kỷ niệm ngày ra đời, sự kết hợp này thể hiện rõ sự quan trọng của thời gian trong các nghi thức xã hội.
Cụm từ "birthday party" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả các sự kiện cá nhân. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về tổ chức sự kiện, hay trong các tài liệu quảng cáo liên quan đến lễ hội và sự kiện xã hội. "Birthday party" thường mang ý nghĩa vui tươi và thân mật, thể hiện sự kỷ niệm và kết nối giữa các cá nhân.