Bản dịch của từ Birthday party trong tiếng Việt

Birthday party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birthday party (Noun)

01

Lễ kỷ niệm ngày sinh của ai đó.

A celebration of the anniversary of someones birth.

Ví dụ

I attended a fun birthday party last weekend.

Tôi đã tham gia một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ cuối tuần qua.

She didn't invite me to her birthday party.

Cô ấy không mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.

Did you enjoy the birthday party at the park?

Bạn có thích thú với bữa tiệc sinh nhật ở công viên không?

Sarah's birthday party was on March 15th at her house.

Tiệc sinh nhật của Sarah diễn ra vào ngày 15 tháng 3 tại nhà.

John did not invite me to his birthday party last week.

John đã không mời tôi đến tiệc sinh nhật của anh ấy tuần trước.

02

Một sự kiện thường có đặc điểm là các cuộc tụ họp và lễ hội xã hội.

An event typically characterized by social gatherings and festivities.

Ví dụ

I had a birthday party with my friends last weekend.

Tôi đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật với bạn bè cuối tuần qua.

She never enjoys attending birthday parties; she finds them boring.

Cô ấy không bao giờ thích tham dự các bữa tiệc sinh nhật; cô ấy thấy chúng nhàm chán.

Did you have a birthday party for your daughter this year?

Bạn đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho con gái bạn năm nay chưa?

John's birthday party had over twenty guests and a huge cake.

Bữa tiệc sinh nhật của John có hơn hai mươi khách và một chiếc bánh lớn.

Her birthday party did not include any games or activities this year.

Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy năm nay không có trò chơi hay hoạt động nào.

03

Một bữa tiệc được tổ chức để chúc mừng sinh nhật của ai đó.

A party given to celebrate someones birthday.

Ví dụ

I had a birthday party last week.

Tuần trước tôi đã có một bữa tiệc sinh nhật.

She never attends birthday parties.

Cô ấy không bao giờ tham dự các bữa tiệc sinh nhật.

Did you enjoy the birthday party?

Bạn có thích bữa tiệc sinh nhật không?

Maria's birthday party was a delightful gathering with many friends.

Bữa tiệc sinh nhật của Maria là một buổi họp mặt vui vẻ với nhiều bạn bè.

John did not invite everyone to his birthday party this year.

John không mời tất cả mọi người đến bữa tiệc sinh nhật của mình năm nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Birthday party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] To illustrate, urban kids' are frequently organized in a restaurant with the participation of their family and friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I would like to talk about my 20th when I had a really great time and an amazing meal with my friends [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Birthday party

Không có idiom phù hợp