Bản dịch của từ Birthday suit trong tiếng Việt

Birthday suit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birthday suit (Idiom)

ˈbɚθ.deɪˈsut
ˈbɚθ.deɪˈsut
01

Cơ thể trần trụi, đặc biệt khi ai đó không mặc quần áo.

Naked body especially when someone is wearing no clothes.

Ví dụ

He walked around the house in his birthday suit yesterday.

Hôm qua, anh ấy đi quanh nhà trong bộ đồ sinh nhật.

She doesn't feel comfortable in her birthday suit at the beach.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái trong bộ đồ sinh nhật ở bãi biển.

Is it legal to be in your birthday suit at a park?

Có hợp pháp không khi ở trong bộ đồ sinh nhật tại công viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birthday suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birthday suit

Không có idiom phù hợp