Bản dịch của từ Birthday suit trong tiếng Việt
Birthday suit

Birthday suit (Idiom)
Cơ thể trần trụi, đặc biệt khi ai đó không mặc quần áo.
Naked body especially when someone is wearing no clothes.
He walked around the house in his birthday suit yesterday.
Hôm qua, anh ấy đi quanh nhà trong bộ đồ sinh nhật.
She doesn't feel comfortable in her birthday suit at the beach.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái trong bộ đồ sinh nhật ở bãi biển.
Is it legal to be in your birthday suit at a park?
Có hợp pháp không khi ở trong bộ đồ sinh nhật tại công viên?
"Birthday suit" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái không mặc quần áo, tức là mặc trang phục ẩn dụ của một người khi mới chào đời. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hài hước hoặc không trang trọng. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai biến thể.
Cụm từ "birthday suit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang hàm ý miêu tả trạng thái không mặc quần áo, thường được hiểu là hình thức tự nhiên của con người khi mới sinh ra. Thành ngữ này bắt nguồn từ sự liên hệ giữa ngày sinh và trạng thái khỏa thân, thể hiện sự vô tư, thuần khiết của trẻ em. Từ "suit" trong ngữ cảnh này không phải chỉ trang phục mà là trạng thái tự nhiên, từ lâu đã trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp hóm hỉnh.
Cụm từ "birthday suit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ trạng thái khỏa thân. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về văn hóa hoặc phong tục. Tuy nhiên, trong các văn bản không chính thức, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống đùa vui hoặc khi đề cập đến sự tự do trong việc ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp