Bản dịch của từ Bisexuality trong tiếng Việt

Bisexuality

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisexuality (Noun)

baɪsɛkʃuˈæləti
baɪsɛkʃuˈæləti
01

Tình trạng có hoặc thể hiện cả đặc điểm của nam và nữ.

The condition of having or exhibiting both male and female characteristics

Ví dụ

Bisexuality is recognized in many cultures around the world today.

Chứng minh tính lưỡng tính được công nhận ở nhiều nền văn hóa hiện nay.

Bisexuality is not accepted in some conservative communities.

Tính lưỡng tính không được chấp nhận ở một số cộng đồng bảo thủ.

Is bisexuality a common identity among young people today?

Tính lưỡng tính có phải là một bản sắc phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Many people celebrate bisexuality during Pride Month in June.

Nhiều người ăn mừng bisexuality trong tháng Pride vào tháng Sáu.

Bisexuality is not widely understood in some conservative communities.

Bisexuality không được hiểu rõ ở một số cộng đồng bảo thủ.

02

Xu hướng tình dục đặc trưng bởi sự hấp dẫn đối với cá nhân của cả hai giới.

A sexual orientation characterized by attraction to individuals of both genders

Ví dụ

Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.

Biphobia thường bị hiểu sai trong nhiều nhóm xã hội hiện nay.

Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.

Nhiều người không chấp nhận tính hai chiều là một xu hướng hợp lệ.

Is bisexuality recognized in your community's discussions about sexual orientation?

Tính hai chiều có được công nhận trong các cuộc thảo luận của cộng đồng bạn không?

Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.

Xu hướng lưỡng tính thường bị hiểu lầm trong nhiều cộng đồng xã hội hiện nay.

Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.

Nhiều người không chấp nhận lưỡng tính là một xu hướng hợp lệ.

03

Chất lượng hoặc trạng thái bị thu hút bởi cả nam và nữ.

The quality or state of being attracted to both men and women

Ví dụ

Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.

Tình dục lưỡng tính thường bị hiểu lầm trong nhiều nhóm xã hội ngày nay.

Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.

Nhiều người không chấp nhận tình dục lưỡng tính là một xu hướng hợp lệ.

Is bisexuality widely recognized in today's society and culture?

Tình dục lưỡng tính có được công nhận rộng rãi trong xã hội và văn hóa ngày nay không?

Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.

Chủ nghĩa song tính thường bị hiểu lầm trong nhiều vòng xã hội ngày nay.

Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.

Nhiều người không chấp nhận chủ nghĩa song tính là một xu hướng hợp lệ.

Bisexuality (Noun Uncountable)

baɪsɛkʃuˈæləti
baɪsɛkʃuˈæləti
01

Trạng thái hoặc đặc tính của người song tính.

The state or property of being bisexual

Ví dụ

Bisexuality is increasingly accepted in modern social movements and discussions.

Tính song tính ngày càng được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại.

Many people do not understand bisexuality and its complexities.

Nhiều người không hiểu về tính song tính và những phức tạp của nó.

Is bisexuality recognized in your community's social events and gatherings?

Tính song tính có được công nhận trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?

Bisexuality is increasingly accepted in modern social discussions and events.

Tình dục lưỡng tính ngày càng được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Many people do not understand bisexuality and its complexities.

Nhiều người không hiểu về tình dục lưỡng tính và những phức tạp của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bisexuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisexuality

Không có idiom phù hợp