Bản dịch của từ Bisexuality trong tiếng Việt
Bisexuality

Bisexuality (Noun)
Tình trạng có hoặc thể hiện cả đặc điểm của nam và nữ.
The condition of having or exhibiting both male and female characteristics
Bisexuality is recognized in many cultures around the world today.
Chứng minh tính lưỡng tính được công nhận ở nhiều nền văn hóa hiện nay.
Bisexuality is not accepted in some conservative communities.
Tính lưỡng tính không được chấp nhận ở một số cộng đồng bảo thủ.
Is bisexuality a common identity among young people today?
Tính lưỡng tính có phải là một bản sắc phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Many people celebrate bisexuality during Pride Month in June.
Nhiều người ăn mừng bisexuality trong tháng Pride vào tháng Sáu.
Bisexuality is not widely understood in some conservative communities.
Bisexuality không được hiểu rõ ở một số cộng đồng bảo thủ.
Xu hướng tình dục đặc trưng bởi sự hấp dẫn đối với cá nhân của cả hai giới.
A sexual orientation characterized by attraction to individuals of both genders
Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.
Biphobia thường bị hiểu sai trong nhiều nhóm xã hội hiện nay.
Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.
Nhiều người không chấp nhận tính hai chiều là một xu hướng hợp lệ.
Is bisexuality recognized in your community's discussions about sexual orientation?
Tính hai chiều có được công nhận trong các cuộc thảo luận của cộng đồng bạn không?
Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.
Xu hướng lưỡng tính thường bị hiểu lầm trong nhiều cộng đồng xã hội hiện nay.
Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.
Nhiều người không chấp nhận lưỡng tính là một xu hướng hợp lệ.
Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.
Tình dục lưỡng tính thường bị hiểu lầm trong nhiều nhóm xã hội ngày nay.
Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.
Nhiều người không chấp nhận tình dục lưỡng tính là một xu hướng hợp lệ.
Is bisexuality widely recognized in today's society and culture?
Tình dục lưỡng tính có được công nhận rộng rãi trong xã hội và văn hóa ngày nay không?
Bisexuality is often misunderstood in many social circles today.
Chủ nghĩa song tính thường bị hiểu lầm trong nhiều vòng xã hội ngày nay.
Many people do not accept bisexuality as a valid orientation.
Nhiều người không chấp nhận chủ nghĩa song tính là một xu hướng hợp lệ.
Bisexuality (Noun Uncountable)
Bisexuality is increasingly accepted in modern social movements and discussions.
Tính song tính ngày càng được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại.
Many people do not understand bisexuality and its complexities.
Nhiều người không hiểu về tính song tính và những phức tạp của nó.
Is bisexuality recognized in your community's social events and gatherings?
Tính song tính có được công nhận trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?
Bisexuality is increasingly accepted in modern social discussions and events.
Tình dục lưỡng tính ngày càng được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Many people do not understand bisexuality and its complexities.
Nhiều người không hiểu về tình dục lưỡng tính và những phức tạp của nó.
Họ từ
Từ "bisexuality" (tình dục lưỡng tính) chỉ sự xu hướng tình dục của một cá nhân thu hút cả hai giới tính, nam và nữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhân văn và xã hội để mô tả những người có khả năng yêu thương và tình dục với cả hai giới. Không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "i" trong tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "bisexuality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bi-" nghĩa là "hai" và "sexuality" bắt nguồn từ "sexus" có nghĩa là "giới tính". Khái niệm này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 20, phản ánh sự hứng thú và cảm xúc tình dục đối với cả hai giới, nam và nữ. Khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu về giới tính và danh tính, nhấn mạnh sự đa dạng trong trải nghiệm tình ái và tình dục.
Từ "bisexuality" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy mức độ sử dụng khác nhau. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về bản dạng giới và quan hệ tình dục. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được đề cập trong các bối cảnh xã hội văn hóa và nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền LGBTQ+ và giáo dục giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp