Bản dịch của từ Bismuth trong tiếng Việt
Bismuth

Bismuth (Noun)
Bismuth is used in some cosmetics for a shimmery effect.
Bismuth được sử dụng trong một số mỹ phẩm để tạo hiệu ứng lấp lánh.
Bismuth is not commonly found in everyday products.
Bismuth không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hàng ngày.
Is bismuth safe for use in makeup products?
Bismuth có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm trang điểm không?
Dạng danh từ của Bismuth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bismuth | - |
Họ từ
Bismuth là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Bi và số nguyên tử là 83. Nguyên tố này thuộc nhóm kim loại nặng và được biết đến với tính chất vật lý độc đáo, như độ dẫn điện thấp và điểm nóng chảy cao. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ: "bismuth" được sử dụng trong cả hai nhưng trong ngữ âm, cách phát âm của từ này có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu. Bismuth thường được ứng dụng trong ngành y tế và công nghiệp.
Từ "bismuth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bisemutum", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "Wismut", có nghĩa là "kim loại lạ". Thời kỳ Phục hưng, bismuth được biết đến như một loại nguyên tố độc đáo trong nhóm kim loại nặng. Bismuth không chỉ được sử dụng trong hóa học mà còn trong y học, vì tính chất không độc hại của nó so với các kim loại khác. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình khám phá và ứng dụng thực tiễn trong ngành hóa học hiện đại.
Bismuth là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Khoa học và Công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như nguyên tố hóa học, vật liệu và ứng dụng trong y học. Ngoài ra, bismuth còn được nhắc đến trong giáo trình hóa học đại học, các nghiên cứu về dược phẩm, và các tài liệu mô tả tính chất của kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp