Bản dịch của từ Bismuth trong tiếng Việt
Bismuth
Noun [U/C]
Bismuth (Noun)
Ví dụ
Bismuth is used in some cosmetics for a shimmery effect.
Bismuth được sử dụng trong một số mỹ phẩm để tạo hiệu ứng lấp lánh.
Bismuth is not commonly found in everyday products.
Bismuth không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hàng ngày.
Is bismuth safe for use in makeup products?
Bismuth có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm trang điểm không?
Dạng danh từ của Bismuth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bismuth | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bismuth
Không có idiom phù hợp