Bản dịch của từ Bistro table trong tiếng Việt

Bistro table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bistro table(Noun)

bˈɪstɹoʊ tˈeɪbəl
bˈɪstɹoʊ tˈeɪbəl
01

Một chiếc bàn nhỏ, không trang trọng thường có ở quán ăn hoặc quán cà phê.

A small, informal table typically found in a bistro or café setting.

Ví dụ
02

Một chiếc bàn được thiết kế cho việc ăn uống ngoài trời, thường có phong cách bình dân.

A table designed for outdoor dining, often in a casual style.

Ví dụ
03

Một chiếc bàn phù hợp cho hai hoặc bốn người, thường được sử dụng để ăn uống hoặc giao lưu.

A table suitable for two or four people, often used for dining or socializing.

Ví dụ