Bản dịch của từ Bite off more than one can chew trong tiếng Việt

Bite off more than one can chew

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bite off more than one can chew (Idiom)

01

Nhận một nhiệm vụ quá lớn hoặc khó khăn.

To take on a task that is way too big or difficult.

Ví dụ

Many students bite off more than they can chew during finals week.

Nhiều sinh viên đảm nhận nhiều hơn khả năng trong tuần thi cuối.

She didn't bite off more than she could chew with her projects.

Cô ấy không đảm nhận nhiều hơn khả năng với các dự án của mình.

Did he bite off more than he can chew by organizing the event?

Liệu anh ấy có đảm nhận nhiều hơn khả năng khi tổ chức sự kiện không?

02

Làm quá sức mà vượt qua khả năng của mình.

To overcommit oneself beyond one's capabilities.

Ví dụ

Many students bite off more than they can chew in college.

Nhiều sinh viên nhận quá nhiều việc trong đại học.

She does not bite off more than she can chew at work.

Cô ấy không nhận quá nhiều việc ở công ty.

Did he bite off more than he can chew with that project?

Liệu anh ấy có nhận quá nhiều việc với dự án đó không?

03

Cố gắng làm nhiều hơn khả năng mà một người có thể quản lý hoặc xử lý.

To try to do more than one is capable of managing or handling.

Ví dụ

Many students bite off more than they can chew in college.

Nhiều sinh viên cố gắng làm nhiều hơn khả năng của họ ở đại học.

She does not bite off more than she can chew at work.

Cô ấy không cố gắng làm nhiều hơn khả năng của mình ở nơi làm việc.

Do you think people often bite off more than they can chew socially?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường cố gắng làm nhiều hơn khả năng của họ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bite off more than one can chew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bite off more than one can chew

Không có idiom phù hợp