Bản dịch của từ Bite to eat trong tiếng Việt
Bite to eat

Bite to eat (Idiom)
Let's grab a bite to eat after the meeting.
Chúng ta hãy ăn một chút sau cuộc họp.
I don't want a bite to eat right now.
Tôi không muốn ăn gì ngay bây giờ.
Do you want a bite to eat before the event?
Bạn có muốn ăn một chút trước sự kiện không?
Cụm từ "bite to eat" trong tiếng Anh chỉ một miếng thức ăn hoặc bữa ăn nhỏ, thường được dùng để diễn tả việc ăn nhanh hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng cụm này thường xuyên hơn trong các hoạt động ăn uống không trang trọng.
Từ "bite" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bītan", có liên quan đến gốc ngữ nguyên Đức "bītan". Tiếng Latinh tương ứng là "mordere", có nghĩa là đớp hay cắn. Lịch sử của từ này liên quan đến hành động cắn hoặc cắn cỏ, ngụ ý việc tiêu thụ thức ăn. Hiện nay, "bite" không chỉ thể hiện hành động cắn mà còn ám chỉ một phần nhỏ của thức ăn, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa lịch sử và ứng dụng hiện tại trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "bite" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả hành động ăn uống hoặc nếm thử món ăn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói đến thực phẩm, món ăn, hoặc trong các tình huống xã hội liên quan đến bữa ăn như tiệc tùng hoặc gặp gỡ bạn bè. "Bite" thể hiện sự thưởng thức ẩm thực và phản ánh thói quen ăn uống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp