Bản dịch của từ Bits trong tiếng Việt
Bits

Bits (Noun)
Số nhiều của bit.
Plural of bit.
Many bits of information were shared during the social event last week.
Nhiều thông tin đã được chia sẻ trong sự kiện xã hội tuần trước.
Not all bits of advice are useful in social situations.
Không phải tất cả lời khuyên đều hữu ích trong tình huống xã hội.
What bits of news did you hear about the community gathering?
Bạn đã nghe những thông tin gì về buổi tụ họp cộng đồng?
Dạng danh từ của Bits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bit | Bits |
Họ từ
Từ "bits" là danh từ số nhiều của "bit", mang ý nghĩa chỉ một phần nhỏ, miếng nhỏ hoặc đơn vị thông tin trong công nghệ máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "bit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các đơn vị dữ liệu nhị phân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "bit" với nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ thêm vào các ngữ cảnh văn nói trong đời sống hàng ngày. Từ này thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng, từ khoa học đến giao tiếp thông thường.
Từ "bits" bắt nguồn từ cụm từ "binary digits", được viết tắt thành "bits", trong lĩnh vực điện toán. Cổ ngữ Latin không có dạng trực tiếp cho từ này, nhưng có thể liên kết với "bit", từ "bite", có nghĩa là "một miếng nhỏ". Thời kỳ phát triển công nghệ thông tin vào giữa thế kỷ 20 đã làm nổi bật thuật ngữ này, thể hiện đơn vị cơ bản của dữ liệu số. Hiện nay, "bits" chỉ các phần nhỏ nhất của dữ liệu trong các hệ thống máy tính, thay đổi ý nghĩa từ một hình thức vật lý thành một khái niệm trừu tượng trong công nghệ thông tin.
Từ "bits" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề công nghệ và thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các chi tiết nhỏ hoặc thành phần trong một hệ thống, như thông tin dữ liệu. Ngoài ra, "bits" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những phần nhỏ của một cái gì đó, chẳng hạn như 'một chút', 'mẩu tin'.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



