Bản dịch của từ Bitten trong tiếng Việt
Bitten
Bitten (Verb)
Quá khứ của vết cắn.
Past participle of bite.
The dog has bitten several neighbors in the past month.
Con chó đã cắn một số hàng xóm trong tháng qua.
She was bitten by a stray cat while walking home.
Cô bị cắn bởi một con mèo hoang khi đi bộ về nhà.
The mosquito bites have left itchy marks on her arms.
Những vết cắn của muỗi đã để lại những vết ngứa trên tay cô ấy.
Dạng động từ của Bitten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bitten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biting |
Họ từ
"Bitten" là dạng phân từ của động từ "bite", có nghĩa là cắn hoặc cắn vào. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động trong quá khứ mà có tác động đến hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bitten" giữ nguyên hình thức viết nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm âm "t" mạnh hơn. Từ này cũng được sử dụng trong các cụm từ như "bitten by a dog", thể hiện sự nguy hiểm.
Từ "bitten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bite", bắt nguồn từ tiếng Saxon cũ "bytan", mang nghĩa là cắn hoặc cắn đứt. Gốc của từ này có thể được truy nguyên đến từ tiếng Proto-Germanic *bita-, có nghĩa là "cắn". Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến hành động gây tổn thương hoặc xâm phạm thông qua răng, điều này phù hợp với ý nghĩa hiện tại của "bitten", thường chỉ việc bị cắn hoặc bị tổn thương bởi một sinh vật khác.
Từ "bitten" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến viết và nói, với tần suất không cao nhưng được sử dụng để miêu tả các sự kiện liên quan đến động vật hoặc tình huống nguy hiểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, ví dụ như khi nói về bệnh tật do côn trùng hoặc động vật cắn. Cách sử dụng từ này giúp người nghe hiểu rõ hơn về cảm giác và hậu quả của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp