Bản dịch của từ Bitten trong tiếng Việt

Bitten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitten (Verb)

bˈɪtn
bˈɪtn
01

Quá khứ của vết cắn.

Past participle of bite.

Ví dụ

The dog has bitten several neighbors in the past month.

Con chó đã cắn một số hàng xóm trong tháng qua.

She was bitten by a stray cat while walking home.

Cô bị cắn bởi một con mèo hoang khi đi bộ về nhà.

The mosquito bites have left itchy marks on her arms.

Những vết cắn của muỗi đã để lại những vết ngứa trên tay cô ấy.

Dạng động từ của Bitten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bitten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Biting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitten/

Video ngữ cảnh