Bản dịch của từ Bitten trong tiếng Việt
Bitten

Bitten (Verb)
Quá khứ của vết cắn.
Past participle of bite.
The dog has bitten several neighbors in the past month.
Con chó đã cắn một số hàng xóm trong tháng qua.
She was bitten by a stray cat while walking home.
Cô bị cắn bởi một con mèo hoang khi đi bộ về nhà.
The mosquito bites have left itchy marks on her arms.
Những vết cắn của muỗi đã để lại những vết ngứa trên tay cô ấy.
Dạng động từ của Bitten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bitten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biting |