Bản dịch của từ Bitter coffee trong tiếng Việt

Bitter coffee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitter coffee (Noun)

bˈɪtɚ kˈɑfi
bˈɪtɚ kˈɑfi
01

Một loại cà phê đặc trưng bởi hương vị mạnh, thường không dễ chịu.

A type of coffee characterized by a strong, usually unpleasant flavor.

Ví dụ

Many people dislike bitter coffee at social gatherings like parties.

Nhiều người không thích cà phê đắng trong các buổi tụ tập xã hội.

I do not enjoy bitter coffee when meeting friends at cafes.

Tôi không thích cà phê đắng khi gặp bạn bè ở quán cà phê.

Do you think bitter coffee is popular among young adults?

Bạn có nghĩ cà phê đắng phổ biến trong giới trẻ không?

02

Cà phê đã được pha hoặc rang quá lâu, dẫn đến vị đắng.

Coffee that has been overly brewed or roasted, resulting in a harsh taste.

Ví dụ

Many people dislike bitter coffee served at social events.

Nhiều người không thích cà phê đắng được phục vụ tại sự kiện xã hội.

I do not enjoy bitter coffee during my friends' gatherings.

Tôi không thích cà phê đắng trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Is bitter coffee common at local cafes in our city?

Cà phê đắng có phổ biến ở các quán cà phê địa phương không?

03

Cà phê được trộn với các hương vị hoặc thành phần đắng, chẳng hạn như sô cô la đen hoặc một số gia vị.

Coffee mixed with bitter flavors or ingredients, such as dark chocolate or certain spices.

Ví dụ

Many people enjoy bitter coffee with dark chocolate in social gatherings.

Nhiều người thích cà phê đắng với sô cô la đen trong các buổi gặp mặt.

I don't like bitter coffee; I prefer sweet flavors instead.

Tôi không thích cà phê đắng; tôi thích hương vị ngọt hơn.

Do you think bitter coffee is popular at social events?

Bạn có nghĩ rằng cà phê đắng phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitter coffee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitter coffee

Không có idiom phù hợp