Bản dịch của từ Bitter coffee trong tiếng Việt

Bitter coffee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitter coffee(Noun)

bˈɪtɚ kˈɑfi
bˈɪtɚ kˈɑfi
01

Một loại cà phê đặc trưng bởi hương vị mạnh, thường không dễ chịu.

A type of coffee characterized by a strong, usually unpleasant flavor.

Ví dụ
02

Cà phê đã được pha hoặc rang quá lâu, dẫn đến vị đắng.

Coffee that has been overly brewed or roasted, resulting in a harsh taste.

Ví dụ
03

Cà phê được trộn với các hương vị hoặc thành phần đắng, chẳng hạn như sô cô la đen hoặc một số gia vị.

Coffee mixed with bitter flavors or ingredients, such as dark chocolate or certain spices.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh