Bản dịch của từ Bitter coffee trong tiếng Việt
Bitter coffee

Bitter coffee (Noun)
Một loại cà phê đặc trưng bởi hương vị mạnh, thường không dễ chịu.
A type of coffee characterized by a strong, usually unpleasant flavor.
Many people dislike bitter coffee at social gatherings like parties.
Nhiều người không thích cà phê đắng trong các buổi tụ tập xã hội.
I do not enjoy bitter coffee when meeting friends at cafes.
Tôi không thích cà phê đắng khi gặp bạn bè ở quán cà phê.
Do you think bitter coffee is popular among young adults?
Bạn có nghĩ cà phê đắng phổ biến trong giới trẻ không?
Many people dislike bitter coffee served at social events.
Nhiều người không thích cà phê đắng được phục vụ tại sự kiện xã hội.
I do not enjoy bitter coffee during my friends' gatherings.
Tôi không thích cà phê đắng trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Is bitter coffee common at local cafes in our city?
Cà phê đắng có phổ biến ở các quán cà phê địa phương không?
Many people enjoy bitter coffee with dark chocolate in social gatherings.
Nhiều người thích cà phê đắng với sô cô la đen trong các buổi gặp mặt.
I don't like bitter coffee; I prefer sweet flavors instead.
Tôi không thích cà phê đắng; tôi thích hương vị ngọt hơn.
Do you think bitter coffee is popular at social events?
Bạn có nghĩ rằng cà phê đắng phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Cà phê đắng là loại thức uống có hương vị mạnh mẽ, thường xuất phát từ quá trình rang xay hạt cà phê, khi mà axit và carbon hữu cơ trong hạt cà phê được oxy hóa. Sự đắng này có thể đến từ độ rang cao hoặc từ các biến đổi trong quá trình pha chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "bitter coffee" giống nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách mô tả có thể khác nhau trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng. Cà phê đắng có thể được coi là đặc trưng của một số nền văn hóa cà phê.