Bản dịch của từ Bitterness trong tiếng Việt
Bitterness

Bitterness (Noun)
Tính chất của cảm giác cay đắng; gay gắt, oán giận; chất lượng của việc thể hiện những cảm xúc đó.
The quality of feeling bitter acrimony resentment the quality of exhibiting such feelings.
Her bitterness towards her former friend was evident in her tone.
Sự đắng cay của cô đối với người bạn cũ của cô rõ ràng trong cách nói của cô.
The bitterness between the two families escalated after the dispute.
Sự đắng cay giữa hai gia đình leo thang sau cuộc tranh cãi.
There was a sense of bitterness in the air during the meeting.
Có một cảm giác đắng cay trong không khí trong cuộc họp.
The bitterness of the conflict divided the community.
Sự đắng cay của cuộc xung đột chia rẽ cộng đồng.
The bitterness in their relationship was palpable to everyone.
Sự đắng cay trong mối quan hệ của họ rõ ràng với mọi người.
The bitterness of the argument lingered long after the meeting ended.
Sự đắng cay của cuộc tranh luận vẫn còn kéo dài sau khi cuộc họp kết thúc.
Tính chất gợi lên cảm giác cay đắng, nhục nhã hoặc khắc nghiệt.
The quality of eliciting a bitter humiliating or harsh feeling.
The bitterness of rejection can linger for a long time.
Sự đắng cay của sự từ chối có thể kéo dài một thời gian dài.
The bitterness in their relationship was palpable to everyone around.
Sự đắng cay trong mối quan hệ của họ rõ ràng đối với mọi người xung quanh.
The bitterness of the argument left a lasting impact on them.
Sự đắng cay của cuộc tranh cãi để lại ảnh hưởng lâu dài đối với họ.
Dạng danh từ của Bitterness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bitterness | - |
Kết hợp từ của Bitterness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Edge bitterness Nỗi đắng cay | Many people feel edge bitterness about social inequality in the city. Nhiều người cảm thấy sự chua chát về bất bình đẳng xã hội trong thành phố. |
Trace bitterness Theo dấu vết sự cay đắng | Many communities trace bitterness from past social injustices. Nhiều cộng đồng cảm nhận sự cay đắng từ những bất công xã hội trong quá khứ. |
Touch bitterness Nếm trải nỗi đau | Many people experience touch bitterness in social inequality discussions. Nhiều người trải qua sự chua chát trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội. |
Hint bitterness Gợi ý về sự cay đắng | The hint of bitterness in her voice was unmistakable during the debate. Gợi ý về sự chua chát trong giọng nói của cô ấy là không thể nhầm lẫn trong cuộc tranh luận. |
Họ từ
Từ "bitterness" trong tiếng Anh chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường là sự phẫn uất, chua chát, hay sự lưu giữ hận thù. Từ này có thể dùng để mô tả không chỉ cảm giác cá nhân mà còn có thể chỉ về hương vị đắng trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bitterness" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa có thể có những khác biệt nhẹ về cách thức bộc lộ cảm xúc.
Từ "bitterness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bitterus", mang nghĩa là "đắng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 14, phản ánh sắc thái cảm xúc tiêu cực như sự thất vọng và châm biếm. Cảm giác đắng cay không chỉ được hiểu theo nghĩa đen mà còn diễn tả những tâm trạng đau khổ và chua chát do các trải nghiệm sống. Sự phát triển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa cảm xúc và cảm giác vật lý, phản ánh một khía cạnh sâu sắc của trải nghiệm con người.
Từ "bitterness" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đề thi viết và nói, nơi thí sinh có thể phải diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, sự cay đắng trong các mối quan hệ hay tình huống, cũng như trong văn chương để thể hiện sự không hài lòng. Từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về sự thất vọng, mất mát hay xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


