Bản dịch của từ Bitterness trong tiếng Việt

Bitterness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitterness (Noun)

bˈɪɾɚnəs
bˈɪɾɚnəs
01

Tính chất của cảm giác cay đắng; gay gắt, oán giận; chất lượng của việc thể hiện những cảm xúc đó.

The quality of feeling bitter acrimony resentment the quality of exhibiting such feelings.

Ví dụ

Her bitterness towards her former friend was evident in her tone.

Sự đắng cay của cô đối với người bạn cũ của cô rõ ràng trong cách nói của cô.

The bitterness between the two families escalated after the dispute.

Sự đắng cay giữa hai gia đình leo thang sau cuộc tranh cãi.

There was a sense of bitterness in the air during the meeting.

Có một cảm giác đắng cay trong không khí trong cuộc họp.

02

Phẩm chất có vị đắng.

The quality of having a bitter taste.

Ví dụ

The bitterness of the conflict divided the community.

Sự đắng cay của cuộc xung đột chia rẽ cộng đồng.

The bitterness in their relationship was palpable to everyone.

Sự đắng cay trong mối quan hệ của họ rõ ràng với mọi người.

The bitterness of the argument lingered long after the meeting ended.

Sự đắng cay của cuộc tranh luận vẫn còn kéo dài sau khi cuộc họp kết thúc.

03

Tính chất gợi lên cảm giác cay đắng, nhục nhã hoặc khắc nghiệt.

The quality of eliciting a bitter humiliating or harsh feeling.

Ví dụ

The bitterness of rejection can linger for a long time.

Sự đắng cay của sự từ chối có thể kéo dài một thời gian dài.

The bitterness in their relationship was palpable to everyone around.

Sự đắng cay trong mối quan hệ của họ rõ ràng đối với mọi người xung quanh.

The bitterness of the argument left a lasting impact on them.

Sự đắng cay của cuộc tranh cãi để lại ảnh hưởng lâu dài đối với họ.

Dạng danh từ của Bitterness (Noun)

SingularPlural

Bitterness

-

Kết hợp từ của Bitterness (Noun)

CollocationVí dụ

Edge bitterness

Nỗi đắng cay

Many people feel edge bitterness about social inequality in the city.

Nhiều người cảm thấy sự chua chát về bất bình đẳng xã hội trong thành phố.

Trace bitterness

Theo dấu vết sự cay đắng

Many communities trace bitterness from past social injustices.

Nhiều cộng đồng cảm nhận sự cay đắng từ những bất công xã hội trong quá khứ.

Touch bitterness

Nếm trải nỗi đau

Many people experience touch bitterness in social inequality discussions.

Nhiều người trải qua sự chua chát trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.

Hint bitterness

Gợi ý về sự cay đắng

The hint of bitterness in her voice was unmistakable during the debate.

Gợi ý về sự chua chát trong giọng nói của cô ấy là không thể nhầm lẫn trong cuộc tranh luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitterness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and creamy texture and the of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Firstly, it is a truth that bringing extinct species back from the dead is essentially impossible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I mean it has a unique flavour, not too sweet, not too but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Bitterness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.