Bản dịch của từ Bittersweet trong tiếng Việt
Bittersweet

Bittersweet (Adjective)
Her bittersweet farewell party left everyone feeling emotional.
Bữa tiệc chia tay đắng cay của cô ấy khiến mọi người cảm thấy xúc động.
The bittersweet memories of their childhood haunted them for years.
Những ký ức đắng cay về tuổi thơ của họ ám ảnh họ suốt nhiều năm.
The bittersweet reality of social media is its impact on mental health.
Sự thật đắng cay của mạng xã hội là ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tinh thần.
(của thức ăn hoặc đồ uống) ngọt ngào với dư vị đắng.
Of food or drink sweet with a bitter aftertaste.
The bittersweet taste of the chocolate cake lingered in her mouth.
Hương vị bittersweet của chiếc bánh sô cô la vẫn còn trong miệng cô ấy.
The bittersweet memories of their childhood made them nostalgic.
Những ký ức bittersweet về tuổi thơ của họ khiến họ nhớ nhà.
The bittersweet reunion with her old friends brought tears to her eyes.
Cuộc tái hợp bittersweet với những người bạn cũ của cô ấy khiến cô ấy rơi nước mắt.
Dạng tính từ của Bittersweet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bittersweet Đắng cay | - | - |
Bittersweet (Noun)
The bittersweet was found on the sandy shores of the beach.
Con sò bittersweet được tìm thấy trên bờ cát của bãi biển.
The bittersweet shell displayed intricate wavy lines in its design.
Vỏ sò bittersweet hiển thị những đường gợn sóng tinh xảo trong thiết kế của nó.
Scientists studied the bittersweet mollusc for its unique shell patterns.
Các nhà khoa học nghiên cứu về loài sò bittersweet vì mẫu vỏ độc đáo của nó.
The bittersweet plant in Sarah's garden bloomed beautifully this year.
Cây bittersweet trong vườn của Sarah nở hoa rực rỡ năm nay.
The bright orange pods of the bittersweet plant added color to the garden.
Những quả cam sáng của cây bittersweet tạo thêm màu sắc cho vườn.
The bittersweet climbing plant grew rapidly along the social fence.
Cây bittersweet leo phát triển nhanh chóng dọc theo hàng rào xã hội.
Họ từ
Từ "bittersweet" có nghĩa là một cảm giác pha trộn giữa vui vẻ và buồn bã, thường được sử dụng để diễn tả những kỷ niệm hoặc cảm xúc gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn chút so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn học và thơ ca để gợi lên những cảm xúc phức tạp.
Từ "bittersweet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "bitter" (đắng) và "sweet" (ngọt). Được ghi nhận lần đầu trong ngôn ngữ Anh vào khoảng thế kỷ 14, "bittersweet" thể hiện trạng thái cảm xúc phức tạp, khi một trải nghiệm đồng thời mang lại niềm vui và nỗi buồn. Sự kết hợp của hai khái niệm trái ngược này phản ánh tính mâu thuẫn trong cảm xúc con người, trở thành từ ngữ chính xác để miêu tả những kỷ niệm hay tình huống mang lại cùng lúc niềm hạnh phúc và nỗi đau.
Từ "bittersweet" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi mô tả cảm xúc phức tạp hoặc trải nghiệm kết hợp niềm vui và nỗi buồn. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả những kỷ niệm, tình yêu, hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ mang tính chất đối lập, thể hiện sự gắn bó cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp