Bản dịch của từ Bivariate trong tiếng Việt

Bivariate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivariate (Adjective)

01

Liên quan hoặc tùy thuộc vào hai biến thể.

Involving or depending on two variates.

Ví dụ

The bivariate analysis showed a strong link between income and education.

Phân tích bivariate cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa thu nhập và giáo dục.

The study did not use bivariate methods to analyze social factors.

Nghiên cứu không sử dụng phương pháp bivariate để phân tích các yếu tố xã hội.

Are you familiar with bivariate statistics in social research?

Bạn có quen thuộc với thống kê bivariate trong nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bivariate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivariate

Không có idiom phù hợp