Bản dịch của từ Bivariate trong tiếng Việt
Bivariate
Bivariate (Adjective)
The bivariate analysis showed a strong link between income and education.
Phân tích bivariate cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa thu nhập và giáo dục.
The study did not use bivariate methods to analyze social factors.
Nghiên cứu không sử dụng phương pháp bivariate để phân tích các yếu tố xã hội.
Are you familiar with bivariate statistics in social research?
Bạn có quen thuộc với thống kê bivariate trong nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "bivariate" đề cập đến mối quan hệ giữa hai biến trong nghiên cứu thống kê và phân tích dữ liệu. Khái niệm này thường được sử dụng trong các mô hình hồi quy, phân tích tương quan và các phương pháp thống kê khác nhằm đánh giá cách thức mà hai biến tương tác với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Bivariate không có variances về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "bivariate" xuất phát từ hai thành tố Latin: "bi-" có nghĩa là "hai" và "variatus", từ "varius" có nghĩa là "biến thiên". Từ này được sử dụng trong thống kê và toán học để mô tả phân tích liên quan đến hai biến. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của lý thuyết xác suất và thống kê, khi việc nghiên cứu mối quan hệ giữa hai biến trở nên quan trọng, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và xã hội.
Từ "bivariate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực thống kê và phân tích dữ liệu, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chuyên đề thống kê trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích mối quan hệ giữa hai biến số. Ngoài ra, "bivariate" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo nghiên cứu và văn bản học thuật liên quan đến phân tích dữ liệu, nơi cần mô tả các biến liên hệ với nhau.