Bản dịch của từ Bivariate analysis trong tiếng Việt

Bivariate analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivariate analysis (Noun)

baɪvˈɑɹiət ənˈæləsəs
baɪvˈɑɹiət ənˈæləsəs
01

Phương pháp thống kê phân tích mối quan hệ giữa hai biến.

A statistical method that analyzes the relationship between two variables.

Ví dụ

Bivariate analysis shows the relationship between income and education levels.

Phân tích hai biến cho thấy mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn.

Bivariate analysis does not explain why social factors affect behavior.

Phân tích hai biến không giải thích được tại sao các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi.

How does bivariate analysis help understand social issues in communities?

Phân tích hai biến giúp hiểu vấn đề xã hội trong cộng đồng như thế nào?

02

Được sử dụng để hiểu cách các biến liên hệ với nhau.

Used to understand how the variables are related to each other.

Ví dụ

Bivariate analysis shows the relationship between education and income levels.

Phân tích bivariate cho thấy mối quan hệ giữa giáo dục và thu nhập.

Bivariate analysis does not explain the cause of social inequality.

Phân tích bivariate không giải thích nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội.

How does bivariate analysis help in studying social trends effectively?

Phân tích bivariate giúp nghiên cứu các xu hướng xã hội như thế nào?

03

Thường được sử dụng trong thống kê để đánh giá sự tương quan hoặc sự khác biệt giữa hai nhóm.

Commonly used in statistics to assess correlations or differences between two groups.

Ví dụ

Bivariate analysis shows a strong correlation between income and education levels.

Phân tích hai biến cho thấy mối tương quan mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.

Bivariate analysis does not reveal differences in social behaviors among teenagers.

Phân tích hai biến không tiết lộ sự khác biệt trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

What does bivariate analysis indicate about social media usage trends?

Phân tích hai biến chỉ ra điều gì về xu hướng sử dụng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bivariate analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivariate analysis

Không có idiom phù hợp