Bản dịch của từ Bivariate analysis trong tiếng Việt

Bivariate analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivariate analysis(Noun)

baɪvˈɑɹiət ənˈæləsəs
baɪvˈɑɹiət ənˈæləsəs
01

Phương pháp thống kê phân tích mối quan hệ giữa hai biến.

A statistical method that analyzes the relationship between two variables.

Ví dụ
02

Được sử dụng để hiểu cách các biến liên hệ với nhau.

Used to understand how the variables are related to each other.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong thống kê để đánh giá sự tương quan hoặc sự khác biệt giữa hai nhóm.

Commonly used in statistics to assess correlations or differences between two groups.

Ví dụ