Bản dịch của từ Black and white trong tiếng Việt
Black and white

Black and white (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái hoàn toàn đen hoặc trắng hoàn toàn.
The quality or state of being completely black or completely white.
The photograph was in black and white, capturing the old town.
Bức ảnh đen và trắng, ghi lại phố cổ.
The documentary showcased the history in black and white footage.
Bộ phim tài liệu trình diễn lịch sử qua cảnh quay đen trắng.
The exhibition displayed artworks in black and white tones.
Triển lãm trưng bày tác phẩm nghệ thuật trong gam màu đen và trắng.
The photo was in black and white, capturing the historical moment.
Bức ảnh là màu đen và trắng, ghi lại khoảnh khắc lịch sử.
The documentary was filmed in black and white to evoke nostalgia.
Phim tài liệu được quay bằng màu đen và trắng để gợi nhớ.
Black and white (Adjective)
Liên quan hoặc đại diện cho các thái cực đối lập, đặc biệt là tốt và xấu.
Involving or representing opposite extremes especially good and bad.
The movie portrayed a clear black and white view of the characters.
Bộ phim miêu tả một cái nhìn rõ ràng đen và trắng về nhân vật.
She had a black and white perspective on morality and ethics.
Cô ấy có một quan điểm đen và trắng về đạo đức và luân lý.
The debate presented a black and white argument on the issue.
Cuộc tranh luận trình bày một lập luận đen và trắng về vấn đề.
The movie portrayed a clear black and white distinction between the hero and villain.
Bộ phim mô tả một sự phân biệt rõ ràng giữa người hùng và kẻ ác.
The article discussed the black and white views on the controversial social issue.
Bài báo bàn luận về những quan điểm rõ ràng về vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Black and white (Adverb)
Một cách không thể nhầm lẫn và nhấn mạnh.
In an unmistakable and emphatic manner.
She expressed her opinion on the matter in black and white.
Cô ấy đã diễn đạt ý kiến của mình về vấn đề một cách rõ ràng và dứt khoát.
The rules of the club are stated in black and white.
Các quy tắc của câu lạc bộ được nêu rõ và dứt khoát.
The contract needs to be signed in black and white.
Hợp đồng cần được ký một cách rõ ràng và dứt khoát.
The issue was presented in black and white terms.
Vấn đề được trình bày một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
The consequences of the decision were seen in black and white.
Hậu quả của quyết định được nhìn thấy một cách rõ ràng.
Cụm từ "black and white" thường được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc phân chia rõ ràng giữa hai khái niệm, màu sắc hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể diễn đạt ý nghĩa như một hình thức đơn giản hóa, không có sắc thái hoặc những điểm trung gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "black and white" có thể khác nhau theo văn hóa địa phương, thể hiện lĩnh vực như nghệ thuật, chính trị hay triết học.
Cụm từ "black and white" xuất phát từ tiếng Anh, với "black" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "blac" và "white" từ tiếng Đức cổ "hwita". Cả hai từ này đều phản ánh những khái niệm đối lập, được sử dụng để mô tả màu sắc và sự tương phản rõ nét. Trong bối cảnh xã hội và văn hóa, "black and white" thường được dùng để biểu thị sự phân chia, sự rõ ràng trong quan điểm hoặc quyết định, góp phần làm rõ tính nhị nguyên trong tư duy con người.
Cụm từ "black and white" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về sự tương phản hoặc nêu quan điểm về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân chia rõ ràng giữa hai thái cực hoặc để mô tả các hình ảnh không màu, phản ánh sự đối lập hoặc sự đơn giản hóa trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



