Bản dịch của từ Black-browed trong tiếng Việt
Black-browed

Black-browed (Adjective)
Lông mày đen, mặt tối.
Darkbrowed darkfaced.
The black-browed albatross is known for its striking appearance.
Albatross mày đen nổi tiếng với vẻ ngoài nổi bật của nó.
Social media does not always highlight black-browed individuals fairly.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm nổi bật những cá nhân mày đen một cách công bằng.
Are black-browed birds common in urban areas?
Có phải những con chim mày đen rất phổ biến ở khu vực đô thị không?
Thuật ngữ "black-browed" là hình thức tính từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của một cá thể, thường là chim, có lông mày hoặc dải lông màu đen. "Black-browed" thường liên quan đến chim seagull, chẳng hạn như chim hải âu black-browed (Thalassarche melanophris). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa, hay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn động vật.
Từ "black-browed" được hình thành từ hai yếu tố: "black" (đen) và "browed" (có lông mày). "Black" bắt nguồn từ tiếng Old English "blæc", có liên quan đến tiếng Latin "niger", mang nghĩa là đen tối. "Browed" có gốc từ tiếng Old English "brū", liên quan đến phần trên của mắt. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả một đặc điểm vật lý, cụ thể là lông mày sẫm màu, thể hiện sự liên kết giữa màu sắc và đặc điểm nhận diện.
Từ "black-browed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến mô tả loài động vật hoặc đặc điểm tự nhiên cụ thể, chẳng hạn như chim. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh thái học hoặc động vật học, khi mô tả các đặc điểm ngoại hình của các loài chim có lông mày đen, điển hình là trong các tài liệu nghiên cứu, sách tham khảo hoặc các chương trình bảo tồn thiên nhiên.