Bản dịch của từ Black-browed trong tiếng Việt

Black-browed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-browed (Adjective)

blˈækbɹˌaʊd
blˈækbɹˌaʊd
01

Lông mày đen, mặt tối.

Darkbrowed darkfaced.

Ví dụ

The black-browed albatross is known for its striking appearance.

Albatross mày đen nổi tiếng với vẻ ngoài nổi bật của nó.

Social media does not always highlight black-browed individuals fairly.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm nổi bật những cá nhân mày đen một cách công bằng.

Are black-browed birds common in urban areas?

Có phải những con chim mày đen rất phổ biến ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-browed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-browed

Không có idiom phù hợp