Bản dịch của từ Black economy trong tiếng Việt

Black economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black economy (Noun)

blˈæk ɨkˈɑnəmi
blˈæk ɨkˈɑnəmi
01

Một nền kinh tế không chính thức không được chính phủ giám sát hoặc điều chỉnh, thường liên quan đến các giao dịch bất hợp pháp.

An informal economy that is not monitored or regulated by the government, often involving illegal transactions.

Ví dụ

The black economy thrives in many cities, including New York and Chicago.

Nền kinh tế ngầm phát triển mạnh ở nhiều thành phố, bao gồm New York và Chicago.

The black economy does not help the official job market at all.

Nền kinh tế ngầm hoàn toàn không giúp ích cho thị trường lao động chính thức.

Is the black economy a serious issue in today's society?

Nền kinh tế ngầm có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?

02

Các hoạt động kinh tế diễn ra bên ngoài các biện pháp và khuôn khổ kinh tế chính thức.

Economic activities that take place outside of the formal economic measures and frameworks.

Ví dụ

The black economy in Vietnam is growing rapidly each year.

Kinh tế ngầm ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.

The government does not track the black economy effectively.

Chính phủ không theo dõi kinh tế ngầm một cách hiệu quả.

Is the black economy a serious issue in your country?

Kinh tế ngầm có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở đất nước bạn không?

03

Phần kinh tế không được thống kê chính thức và thường liên quan đến các hoạt động tội phạm.

The part of the economy that is not captured by official statistics and is often associated with criminal enterprises.

Ví dụ

The black economy affects many families in urban areas like Chicago.

Nền kinh tế ngầm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Chicago.

The black economy does not contribute to official tax revenues.

Nền kinh tế ngầm không đóng góp vào doanh thu thuế chính thức.

How does the black economy impact social services in our community?

Nền kinh tế ngầm ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black economy

Không có idiom phù hợp