Bản dịch của từ Black economy trong tiếng Việt
Black economy

Black economy (Noun)
Một nền kinh tế không chính thức không được chính phủ giám sát hoặc điều chỉnh, thường liên quan đến các giao dịch bất hợp pháp.
An informal economy that is not monitored or regulated by the government, often involving illegal transactions.
The black economy thrives in many cities, including New York and Chicago.
Nền kinh tế ngầm phát triển mạnh ở nhiều thành phố, bao gồm New York và Chicago.
The black economy does not help the official job market at all.
Nền kinh tế ngầm hoàn toàn không giúp ích cho thị trường lao động chính thức.
Is the black economy a serious issue in today's society?
Nền kinh tế ngầm có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?
The black economy in Vietnam is growing rapidly each year.
Kinh tế ngầm ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.
The government does not track the black economy effectively.
Chính phủ không theo dõi kinh tế ngầm một cách hiệu quả.
Is the black economy a serious issue in your country?
Kinh tế ngầm có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở đất nước bạn không?
The black economy affects many families in urban areas like Chicago.
Nền kinh tế ngầm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Chicago.
The black economy does not contribute to official tax revenues.
Nền kinh tế ngầm không đóng góp vào doanh thu thuế chính thức.
How does the black economy impact social services in our community?
Nền kinh tế ngầm ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Kinh tế ngầm, hay còn gọi là kinh tế đen, đề cập đến các hoạt động kinh tế không được kiểm soát hoặc không hợp pháp, diễn ra bên ngoài các khuôn khổ quy định của nhà nước. Kinh tế ngầm thường bao gồm các giao dịch tài chính không được báo cáo, dẫn đến thất thu thuế và vi phạm pháp luật. Thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm từ ngữ như "shadow economy" để chỉ một số khía cạnh cụ thể hơn của khái niệm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp