Bản dịch của từ Black-eyed trong tiếng Việt

Black-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-eyed (Adjective)

blækaɪd
blæk aɪd
01

Có đôi mắt đen (thường được coi là dấu hiệu của cái đẹp).

Having black eyes often regarded as a mark of beauty.

Ví dụ

Many people find black-eyed individuals attractive in social gatherings.

Nhiều người thấy những người có mắt đen hấp dẫn trong các buổi gặp gỡ.

Not everyone appreciates the beauty of black-eyed people in society.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của người có mắt đen trong xã hội.

Are black-eyed models more popular in fashion shows today?

Có phải những người mẫu có mắt đen ngày nay phổ biến hơn không?

02

Chỉ định bất kỳ loại đậu hoặc đậu nào có đốm đen hoặc vết đen trên hạt. sử dụng sau này: đặc biệt là giống đậu đũa, vigna unguiculata.

Designating any of several varieties of pea or bean having a black spot or mark on the seed in later use specifically a variety of the cowpea vigna unguiculata.

Ví dụ

Black-eyed peas are popular in Southern US social gatherings.

Đậu đen mắt là món ăn phổ biến trong các buổi họp mặt xã hội miền Nam Mỹ.

Many people do not enjoy black-eyed peas during New Year's celebrations.

Nhiều người không thích đậu đen mắt trong các lễ kỷ niệm năm mới.

Are black-eyed peas a traditional dish in your family?

Đậu đen mắt có phải là món ăn truyền thống trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-eyed

Không có idiom phù hợp