Bản dịch của từ Black light trong tiếng Việt
Black light

Black light (Noun)
The black light revealed hidden messages on the community mural project.
Đèn cực tím đã tiết lộ thông điệp ẩn trên bức tranh cộng đồng.
The black light did not work during the social event last weekend.
Đèn cực tím đã không hoạt động trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the black light enhance the art display at the gallery?
Đèn cực tím có làm nổi bật triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày không?
Một thuật ngữ ẩn dụ cho một cái gì đó tiết lộ hoặc phơi bày một cái gì đó ẩn giấu.
A metaphorical term for something that reveals or exposes something hidden.
The black light revealed hidden messages in the community mural project.
Ánh sáng đen đã tiết lộ những thông điệp ẩn trong dự án bích họa.
The black light did not uncover any secrets in the town meeting.
Ánh sáng đen không tiết lộ bất kỳ bí mật nào trong cuộc họp thị trấn.
Can the black light show hidden details in the social survey results?
Ánh sáng đen có thể cho thấy chi tiết ẩn trong kết quả khảo sát xã hội không?
Black light (ánh sáng đen) là một loại ánh sáng cực tím (UV) không nhìn thấy được bằng mắt thường, thường có bước sóng từ 320 đến 400 nanomet. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, và an ninh để phát hiện các chất huỳnh quang. Trong tiếng Anh Anh, "black light" và "ultraviolet light" có thể được sử dụng tương đương, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "black light" thường chỉ ánh sáng đặc biệt này, còn "ultraviolet light" mang nghĩa rộng hơn về toàn bộ phổ UV.