Bản dịch của từ Black light trong tiếng Việt

Black light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black light (Noun)

01

Một thiết bị phát ra tia cực tím, thường được sử dụng để làm cho một số vật liệu phát huỳnh quang.

A device that emits ultraviolet light often used to make certain materials fluoresce.

Ví dụ

The black light revealed hidden messages on the community mural project.

Đèn cực tím đã tiết lộ thông điệp ẩn trên bức tranh cộng đồng.

The black light did not work during the social event last weekend.

Đèn cực tím đã không hoạt động trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the black light enhance the art display at the gallery?

Đèn cực tím có làm nổi bật triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày không?

02

Một thuật ngữ ẩn dụ cho một cái gì đó tiết lộ hoặc phơi bày một cái gì đó ẩn giấu.

A metaphorical term for something that reveals or exposes something hidden.

Ví dụ

The black light revealed hidden messages in the community mural project.

Ánh sáng đen đã tiết lộ những thông điệp ẩn trong dự án bích họa.

The black light did not uncover any secrets in the town meeting.

Ánh sáng đen không tiết lộ bất kỳ bí mật nào trong cuộc họp thị trấn.

Can the black light show hidden details in the social survey results?

Ánh sáng đen có thể cho thấy chi tiết ẩn trong kết quả khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black light

Không có idiom phù hợp