Bản dịch của từ Black market trong tiếng Việt
Black market

Black market (Noun)
Buôn bán bất hợp pháp các mặt hàng khan hiếm hoặc được kiểm soát chính thức.
An illegal traffic or trade in officially controlled or scarce commodities.
The black market for vaccines increased during the pandemic in 2021.
Thị trường chợ đen cho vắc xin tăng trong đại dịch năm 2021.
There is no black market for essential goods in our community.
Không có thị trường chợ đen cho hàng hóa thiết yếu trong cộng đồng chúng tôi.
Is the black market for drugs common in large cities like Chicago?
Thị trường chợ đen cho ma túy có phổ biến ở các thành phố lớn như Chicago không?
Kết hợp từ của Black market (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thriving black market Thị trường đen phát đạt | The thriving black market in drugs affects many communities in america. Thị trường chợ đen phát triển trong ma túy ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở mỹ. |
Lucrative black market Chợ đen lợi nhuận | The lucrative black market sells fake diplomas for thousands of dollars. Thị trường chợ đen sinh lợi bán bằng giả với giá hàng ngàn đô la. |
Black market (Verb)
Many people buy food from the black market in Venezuela.
Nhiều người mua thực phẩm từ chợ đen ở Venezuela.
I do not support buying goods from the black market.
Tôi không ủng hộ việc mua hàng từ chợ đen.
Is the black market common in your country?
Chợ đen có phổ biến ở đất nước bạn không?
Thị trường chợ đen (black market) là một thuật ngữ chỉ các hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ bất hợp pháp, thường diễn ra ngoài sự giám sát của chính quyền hoặc các cơ quan quản lý. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong "black", trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Chợ đen thường liên quan đến việc buôn bán hàng hóa bị cấm hoặc hàng hóa bị kiểm soát chặt chẽ như ma túy, vũ khí.
Thuật ngữ "black market" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "black" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "blak" mang nghĩa tối tăm, và "market" bắt nguồn từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là chợ hay thương mại. Lịch sử của "black market" bắt đầu từ những hoạt động buôn bán trái phép, không được kiểm soát, phát sinh trong thời kỳ chiến tranh và khủng hoảng kinh tế. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những giao dịch thương mại diễn ra bất hợp pháp, thường nhằm lẩn tránh các quy định pháp lý hoặc kiểm soát chính phủ.
Khái niệm "black market" (thị trường chợ đen) ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các phần đọc và viết liên quan đến kinh tế, luật pháp hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hoạt động thương mại bất hợp pháp, đặc biệt là liên quan đến hàng hóa bị kiểm soát hoặc cấm, như ma túy và vũ khí. Tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về tác động của thị trường chợ đen đến nền kinh tế hoặc các biện pháp phòng ngừa mà chính phủ áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp