Bản dịch của từ Black-necked trong tiếng Việt

Black-necked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-necked (Adjective)

blˈæknəkˌɛd
blˈæknəkˌɛd
01

Nhân danh các loài chim và các loài động vật khác: có cổ màu đen.

In the names of birds and other animals having a black neck.

Ví dụ

The black-necked stork is an endangered species in Australia.

Chim công cổ đen là một loài đang bị đe dọa tại Úc.

There are no black-necked swans in the pond at the park.

Không có thiên nga cổ đen nào ở ao trong công viên.

Are there any black-necked ibises in the wildlife sanctuary?

Có chim hạc cổ đen nào ở khu bảo tồn động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-necked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-necked

Không có idiom phù hợp