Bản dịch của từ Black-necked trong tiếng Việt
Black-necked
Black-necked (Adjective)
Nhân danh các loài chim và các loài động vật khác: có cổ màu đen.
In the names of birds and other animals having a black neck.
The black-necked stork is an endangered species in Australia.
Chim công cổ đen là một loài đang bị đe dọa tại Úc.
There are no black-necked swans in the pond at the park.
Không có thiên nga cổ đen nào ở ao trong công viên.
Are there any black-necked ibises in the wildlife sanctuary?
Có chim hạc cổ đen nào ở khu bảo tồn động vật hoang dã không?
Từ "black-necked" thường được sử dụng để chỉ các loài động vật, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và động vật học, có phần cổ màu đen. Chẳng hạn, "black-necked swan" (thiên nga cổ đen) là một loài thiên nga đặc trưng của Nam Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung của từ.
Từ "black-necked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "black" (đen) và "neck" (cổ). "Black" có nguồn gốc từ từ tiếng Proto-Germanic *blakaz, liên quan đến việc mô tả màu sắc tối tăm, trong khi "neck" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *haukan, có nghĩa là cổ. Sự kết hợp này thường được sử dụng để chỉ các loài động vật có đặc điểm cổ màu đen, nhấn mạnh sự tương phản với phần còn lại của cơ thể. Sự liên quan giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở cách miêu tả hình dáng đặc trưng của các loài như chim hoặc thú.
Từ "black-necked" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần kiểm tra: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến các tình huống mô tả động vật, ví dụ như trong các bài viết khoa học hoặc thiên nhiên liên quan đến các loài chim như ngỗng cổ đen. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc nghiên cứu về đa dạng sinh học, nơi mà sự phân loại và đặc tính của động vật là chủ đề chính.