Bản dịch của từ Blacked out trong tiếng Việt
Blacked out

Blacked out (Verb)
The government blacked out sensitive information in the report.
Chính phủ đã làm mờ thông tin nhạy cảm trong báo cáo.
They were not allowed to black out any details in the document.
Họ không được phép làm mờ bất kỳ chi tiết nào trong tài liệu.
Did the media black out any parts of the interview transcript?
Liệu phương tiện truyền thông có làm mờ bất kỳ phần nào của bản ghi âm phỏng vấn không?
Thuật ngữ "blacked out" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mất ý thức hoặc tạm thời không nhớ được một khoảng thời gian nào đó, có thể do rượu bia, căng thẳng, hoặc chấn thương. Trong ngữ cảnh truyền thông, "blacked out" cũng có thể chỉ hành động ngừng phát sóng thông tin hay sự kiện. Dạng sử dụng này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Cụm từ "blacked out" có nguồn gốc từ động từ "black", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blac", có nghĩa là "màu đen", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *blakaz. Trải qua thời gian, thuật ngữ này phát triển ý nghĩa liên quan đến việc ngưng hoạt động hoặc mất ý thức. "Blacked out" hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái ngất xỉu hoặc mất trí nhớ tạm thời, nhấn mạnh sự liên quan giữa màu đen và sự thiếu sáng hoặc nhận thức.
Từ "blacked out" thường được sử dụng trong các tình huống đặc biệt như say xỉn, ngất xỉu, hoặc mất ý thức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này được sử dụng ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc trong phần Đọc và Viết. Sự phổ biến của từ này trong văn học và truyền thông mô tả trạng thái mất kiểm soát hoặc khủng hoảng cũng góp phần làm nổi bật ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp