Bản dịch của từ Blacken trong tiếng Việt
Blacken
Blacken (Verb)
The fire caused the wood to blacken quickly.
Vụ cháy làm cho gỗ đen nhanh chóng.
The sun's rays blacken the skin if unprotected.
Tia nắng của mặt trời làm da đen nếu không được bảo vệ.
Leaving food out for too long can cause it to blacken.
Để thức ăn ra quá lâu có thể khiến nó đen.
Dạng động từ của Blacken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blacken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blackened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blackened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blackens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blackening |
Họ từ
“Blacken” là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên đen hoặc tối màu hơn. Từ này xuất phát từ danh từ “black”, biểu thị trạng thái màu đen. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “blacken” có nghĩa tương đồng và cách sử dụng cũng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “blackened” có thể dùng để chỉ một phương pháp nấu ăn đặc biệt, nơi thực phẩm được nướng hoặc chiên cho đến khi bề mặt trở nên đen.
Từ "blacken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "blaken", có nghĩa là "làm cho đen". Tiếng Anh này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blakōnan", có mối liên hệ với từ Latin "niger", nghĩa là "đen". Sự phát triển của từ này phản ánh hình ảnh và ý nghĩa của việc làm tối hoặc làm mất màu sắc, đồng thời thể hiện một quá trình biến đổi từ trạng thái sáng sang tối. Do đó, "blacken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc hoặc tình trạng, như trong ẩm thực hay môi trường.
Từ "blacken" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong bài thi Viết và Nói, "blacken" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc, tình trạng vật lý hoặc trạng thái cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả sự tối tăm, u ám hoặc quá trình biến đổi, như trong ẩm thực để chỉ việc làm cháy thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp