Bản dịch của từ Blacken someone's image trong tiếng Việt
Blacken someone's image
Verb

Blacken someone's image (Verb)
blˈækən sˈʌmwˌʌnz ˈɪmədʒ
blˈækən sˈʌmwˌʌnz ˈɪmədʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Làm tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín của ai đó.
To damage someone's reputation or good name.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "blacken someone's image" đề cập đến hành động làm tổn hại danh tiếng hoặc uy tín của một người thông qua thông tin tiêu cực hoặc phê phán. Hành động này thường bao gồm việc phát tán lời đồn hoặc sự thật bị bóp méo nhằm gây ảnh hưởng xấu đến cách nhìn nhận của công chúng đối với đối tượng đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể thấy khác nhau trong ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blacken someone's image
Không có idiom phù hợp