Bản dịch của từ Blackfly trong tiếng Việt

Blackfly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackfly (Noun)

01

Rệp màu đen hoặc xanh đậm là loài gây hại phổ biến trên cây trồng và vườn tược.

A black or dark green aphid which is a common pest of crops and gardens.

Ví dụ

Blackflies are harmful to crops like corn and beans.

Ruồi đen gây hại cho cây trồng như ngô và đậu.

Blackflies are not welcome in our community garden due to their damage.

Ruồi đen không được chào đón trong vườn cộng đồng của chúng tôi vì sự hủy hoại của chúng.

Are blackflies a common issue in your region's agricultural sector?

Ruồi đen có phải là vấn đề phổ biến trong ngành nông nghiệp của vùng bạn không?

02

Một con ruồi nhỏ màu đen, con cái hút máu và có thể truyền một số bệnh nghiêm trọng cho người và động vật.

A small black fly the female of which sucks blood and can transmit a number of serious human and animal diseases.

Ví dụ

Blackflies are common in rural areas, especially near rivers.

Muỗi đen rất phổ biến ở các khu vực nông thôn, đặc biệt gần sông.

Avoid outdoor activities during blackfly season to prevent insect bites.

Tránh hoạt động ngoài trời trong mùa muỗi đen để tránh cắn.

Are blackflies a major concern for public health in your region?

Muỗi đen có phải là mối lo ngại lớn về sức khỏe cộng đồng ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blackfly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackfly

Không có idiom phù hợp