Bản dịch của từ Blacklist trong tiếng Việt
Blacklist

Blacklist (Noun)
Danh sách những người hoặc vật được coi là không thể chấp nhận được hoặc không đáng tin cậy và cần được loại trừ hoặc tránh xa.
A list of people or things that are regarded as unacceptable or untrustworthy and should be excluded or avoided.
The blacklist includes names of known fraudsters like John Smith.
Danh sách đen bao gồm tên của những kẻ lừa đảo như John Smith.
The organization does not maintain a blacklist of social media users.
Tổ chức không duy trì danh sách đen của người dùng mạng xã hội.
Is there a blacklist for individuals who spread false information?
Có danh sách đen cho những cá nhân phát tán thông tin sai lệch không?
Dạng danh từ của Blacklist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blacklist | Blacklists |
Kết hợp từ của Blacklist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the blacklist Trên danh sách đen | She was put on the blacklist for plagiarism. Cô ấy đã bị đưa vào danh sách đen vì đạo văn. |
Blacklist (Verb)
Đưa vào danh sách đen.
Put on a blacklist.
The company will blacklist rude customers from future events.
Công ty sẽ đưa những khách hàng thô lỗ vào danh sách đen.
They did not blacklist any social media users this month.
Họ không đưa bất kỳ người dùng mạng xã hội nào vào danh sách đen tháng này.
Will the school blacklist students for bullying others?
Trường có đưa học sinh bắt nạt người khác vào danh sách đen không?
Dạng động từ của Blacklist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blacklist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blacklisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blacklisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blacklists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blacklisting |
Họ từ
Từ "blacklist" được sử dụng để chỉ danh sách các cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm bị cấm hoặc loại trừ khỏi một hoạt động hoặc dịch vụ nhất định vì lý do tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blacklist" có thể được thay thế bằng "blocklist" trong môi trường công nghệ để giảm bớt ý nghĩa tiêu cực. Cả hai từ đều mang tính chất chỉ trích và có thể dí dỏm trong một số bối cảnh xã hội.
Từ "blacklist" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai thành phần: "black" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blac" có nghĩa là màu đen; và "list" xuất phát từ tiếng Latin "lista", có nghĩa là danh sách hoặc liệt kê. Thuật ngữ này đi vào sử dụng trong thế kỷ 17, chỉ những cá nhân hoặc tổ chức bị từ chối hoặc ngăn cấm. Ngày nay, "blacklist" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như công nghệ thông tin và quản lý, thể hiện sự loại trừ hoặc cấm đoán đối tượng nào đó.
Từ "blacklist" thường xuất hiện một cách vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin, an ninh mạng và quản lý rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kinh doanh và pháp lý để chỉ danh sách những cá nhân hoặc tổ chức bị cấm hoặc hạn chế tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này phản ánh sự quản lý trong môi trường cạnh tranh hoặc bảo mật thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất