Bản dịch của từ Blacklist trong tiếng Việt

Blacklist

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blacklist (Noun)

blˈæklɪst
blˈæklɪst
01

Danh sách những người hoặc vật được coi là không thể chấp nhận được hoặc không đáng tin cậy và cần được loại trừ hoặc tránh xa.

A list of people or things that are regarded as unacceptable or untrustworthy and should be excluded or avoided.

Ví dụ

The blacklist includes names of known fraudsters like John Smith.

Danh sách đen bao gồm tên của những kẻ lừa đảo như John Smith.

The organization does not maintain a blacklist of social media users.

Tổ chức không duy trì danh sách đen của người dùng mạng xã hội.

Is there a blacklist for individuals who spread false information?

Có danh sách đen cho những cá nhân phát tán thông tin sai lệch không?

Dạng danh từ của Blacklist (Noun)

SingularPlural

Blacklist

Blacklists

Kết hợp từ của Blacklist (Noun)

CollocationVí dụ

On a/the blacklist

Trên danh sách đen

She was put on the blacklist for plagiarism.

Cô ấy đã bị đưa vào danh sách đen vì đạo văn.

Blacklist (Verb)

blˈæklɪst
blˈæklɪst
01

Đưa vào danh sách đen.

Put on a blacklist.

Ví dụ

The company will blacklist rude customers from future events.

Công ty sẽ đưa những khách hàng thô lỗ vào danh sách đen.

They did not blacklist any social media users this month.

Họ không đưa bất kỳ người dùng mạng xã hội nào vào danh sách đen tháng này.

Will the school blacklist students for bullying others?

Trường có đưa học sinh bắt nạt người khác vào danh sách đen không?

Dạng động từ của Blacklist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blacklist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blacklisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blacklisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blacklists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blacklisting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blacklist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blacklist

Không có idiom phù hợp